Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Kết nối, kết nối > Thiết bị đầu cuối - Đầu dò Spade
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Thiết bị đầu cuối - Đầu dò Spade

2,528 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
BFV18-6C

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 18-22AWG #6 RED - Ra cổ phiếu.
PN18-5SLF-3K

Rohs Compliant

Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #5 RED - Ra cổ phiếu.
53240-2
53240-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #6 RED 0.128 Ra cổ phiếu.
8-52962-2
8-52962-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 10-12AWG #8 YEL 0.891 Trong kho200 pcs
41589
41589

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 20-24AWG #8 0.075 Ra cổ phiếu.
34166
34166

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 BLU 0.18 Ra cổ phiếu.
19164-0030
19164-0030

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 14-16AWG #10 BLU 0.312 Trong kho466 pcs
94874
94874

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
3M CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 BLU 0.177 Ra cổ phiếu.
36195
36195

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #6 0.093 Ra cổ phiếu.
61498-2
61498-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 22-28AWG #5 0.043 Ra cổ phiếu.
BS-31-6-P

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
3M CONN SPADE TERM 18-22AWG #6 RED 0.106 Ra cổ phiếu.
34165
34165

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 BLU 0.222 Trong kho685 pcs
8243
8243

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Keystone Electronics Corp. CONN SPADE TERM 10-12AWG #8 - Ra cổ phiếu.
8-53247-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 10-12AWG #8 YEL 1.505 Ra cổ phiếu.
0191310045
0191310045

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 18-22AWG #4 RED 0.124 Ra cổ phiếu.
94862
94862

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
3M CONN SPADE TERM 18-22AWG #10 RED 0.177 Ra cổ phiếu.
P14-8F-M
P14-8F-M

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 14-18AWG #8 0.183 Ra cổ phiếu.
8238
8238

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Keystone Electronics Corp. CONN SPADE TERM 18-22AWG #10 0.151 Ra cổ phiếu.
52950-3
52950-3

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #8 RED 0.31 Ra cổ phiếu.
BS-33-10-W

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
3M CONN SPADE TERM 10-12AWG #10 0.155 Ra cổ phiếu.
PH14-8F-Q

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 BLU - Ra cổ phiếu.
MVU14-10FLK
3M CONN SPADE TERM 14-16AWG #10 BLU 0.224 Ra cổ phiếu.
Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG M3 RED 0.615 Trong kho200 pcs
PN18-6LFW-C
Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #6 RED 0.993 Ra cổ phiếu.
P14-8F-E
P14-8F-E

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 0.548 Ra cổ phiếu.
PN10-8LF-D
PN10-8LF-D

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 10-12AWG #8 YEL 0.496 Ra cổ phiếu.
3M CONN SPADE TERM 10-12AWG #1/4 0.709 Ra cổ phiếu.
323144
323144

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 10-12AWG #10 0.212 Ra cổ phiếu.
0191150022

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 14-16AWG #5 BLU 0.175 Ra cổ phiếu.
0191210057

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 10-12AWG #10 YEL 0.197 Ra cổ phiếu.
E18-6LFB-Q
E18-6LFB-Q

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit STRONGHOLD LOCKING FORK TERMINAL 0.169 Ra cổ phiếu.
E18-10LFB-Q
Panduit STRONGHOLD LOCKING FORK TERMINAL 0.169 Ra cổ phiếu.
MV10-8FBX-BOTTLE
MV10-8FBX-BOTTLE

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 10-12AWG #8 50PC 32.709 Trong kho5 pcs
PN18-6FF-3K
Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #6 RED 0.417 Ra cổ phiếu.
PN14-6F-E
PN14-6F-E

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 BLU 1.233 Ra cổ phiếu.
324599
324599

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 22-26AWG #2 0.114 Ra cổ phiếu.
2-322994-1
2-322994-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 BLU 0.174 Ra cổ phiếu.
130499
130499

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 10-12AWG M4.5 0.157 Trong kho120 pcs
BS-23-6-NB

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 10-12AWG #6 YEL 0.248 Ra cổ phiếu.
2-326741-1
2-326741-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 BLU 0.353 Ra cổ phiếu.
19099-0032
19099-0032

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 BLU 0.107 Ra cổ phiếu.
Panduit CONN SPADE TERM 14-16AWG #10 BLU 0.975 Ra cổ phiếu.
326865
326865

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 10-12AWG #10 YEL 0.714 Ra cổ phiếu.
31-10-W

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 18-22AWG #10 0.11 Ra cổ phiếu.
E14-10FB-Q
E14-10FB-Q

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit STRONGHOLD FORK TERMINAL, NON-IN 0.172 Ra cổ phiếu.
PN14-6F-C
PN14-6F-C

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 BLU 0.884 Trong kho281 pcs
1-322249-9
1-322249-9

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #8 RED 0.425 Ra cổ phiếu.
MV10-8FX-BOTTLE
MV10-8FX-BOTTLE

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 10-12AWG #8 50PC 32.709 Trong kho5 pcs
PV10-8FX-D
PV10-8FX-D

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 10-12AWG #8 YEL 0.435 Ra cổ phiếu.
32-6-W

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 0.105 Ra cổ phiếu.
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 51
1...40414243444546...51

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát