Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Tinh thể, dao động, bộ cộng hưởng > Dao động
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Dao động

305,037 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Crystek Corporation OSC XO 20.000MHZ HCMOS TTL SMD 1.165 Trong kho
ASE-100.000MHZ-ET
Abracon Corporation OSC XO 100.000MHZ CMOS SMD 1.46 Trong kho
Cardinal Components OSC XO 49.14MHZ CMOS SMD 2.754 Trong kho
ASTMHTV-8.000MHZ-AJ-E
Abracon Corporation OSC MEMS 8MHZ H/LVCMOS SMD 2.072 Trong kho
SIT1602BI-82-28S-33.330000T
SiTime -40 TO 85C, 7050, 25PPM, 2.8V, 3 0.676 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 25PPM, 2.8V, 1 1.597 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 2.463 Trong kho
SG-8002CA 20.0000M-PHCB
Epson OSC XO 20MHZ CMOS SMD 2.45 Trong kho
FN5800001
FN5800001

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Diodes Incorporated OSCILLATOR XO 58.000MHZ CMOS SMD 4.725 Trong kho
SIT1602BI-31-28E-6.000000Y
SiTime -40 TO 85C, 5032, 20PPM, 2.8V, 6 0.699 Trong kho
SIT1602BC-73-33S-24.576000E
SiTime -20 TO 70C, 2016, 50PPM, 3.3V, 2 0.526 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 10PPM, 1.8V, 1 5.087 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 6.1400MHZ ST 0.963 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 33.0000MHZ ST 1.232 Trong kho
SIT1602BI-83-18E-30.000000X
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 1.8V, 3 0.92 Trong kho
SIT9120AC-1C3-33E74.250000T
SiTime -20 TO 70C, 5032, 50PPM, 3.3V, 7 1.652 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 20PPM, 3.3V, 3 1.874 Trong kho
SIT1602BI-12-25N-12.000000G
SiTime -40 TO 85C, 2520, 25PPM, 2.5V, 1 1.01 Trong kho
SIT1602BI-82-30N-66.666660Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 25PPM, 3.0V, 6 0.699 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) OSC XO 156.2500MHZ LVPECL SMD 16.758 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 2.8V, 2 1.377 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 4.666 Trong kho
SIT1602BI-83-25E-27.000000Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 2.5V, 2 0.609 Trong kho
SIT1602BC-32-30S-66.660000X
SiTime -20 TO 70C, 5032, 25PPM, 3.0V, 6 1.006 Trong kho
SIT1602BC-12-25E-38.000000G
SiTime -20 TO 70C, 2520, 25PPM, 2.5V, 3 0.962 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SILICON OSC; SINGLE-ENDED; 0.9-2 0.63 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 25PPM, 2.8V, 3 1.45 Trong kho
SIT3907AI-CF-33NE-131.072000T
SiTime OSC DCXO 131.0720MHZ LVCMOS TTL 10.391 Trong kho
SIT1602BI-23-XXS-35.840000E
SiTime -40 TO 85C, 3225, 50PPM, 2.25V-3 0.581 Trong kho
SIT1602BC-72-25N-38.400000E
SiTime -20 TO 70C, 2016, 25PPM, 2.5V, 3 0.606 Trong kho
SiTIME -20 TO 70C, 7050, 10PPM, 2.8V, 1 6.105 Trong kho
SIT1602BI-12-25N-4.096000E
SiTime -40 TO 85C, 2520, 25PPM, 2.5V, 4 0.669 Trong kho
SIT9120AI-1D3-25S75.000000X
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 2.5V, 7 2.767 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) VCXO; DIFF/SE; SINGLE FREQ; 10-1 10.824 Trong kho
SIT1602BC-21-28S-28.636300G
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 2.8V, 2 0.962 Trong kho
SIT1602BC-22-28S-66.666000E
SiTime -20 TO 70C, 3225, 25PPM, 2.8V, 6 0.636 Trong kho
KC3225A20.0000C3GE00
AVX Corporation OSCILLATOR XO 20.000MHZ CMOS SMD 0.858 Trong kho
SIT2024BE-S3-XXE-16.000000E
SiTime OSC MEMS 16.0000MHZ LVCMOS SMD 0.728 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 11.0592MHZ ST 1.587 Trong kho
SIT1602BI-31-25N-40.000000X
SiTime -40 TO 85C, 5032, 20PPM, 2.5V, 4 1.058 Trong kho
SIT3907AI-DF-33NM-16.384000T
SiTime OSC DCXO 16.3840MHZ LVCMOS LVTTL 7.395 Trong kho
SIT9120AC-2D1-25S133.333000T
SiTime -20 TO 70C, 7050, 20PPM, 2.5V, 1 1.818 Trong kho
SIT9002AI-242N25EB100.00000T
SiTime OSC XO 2.5V 100MHZ OE 0.25% 6.528 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 2.8V, 1 1.561 Trong kho
NA-10M-6872
Taitien OSC OCXO 10.0000MHZ SNWV DIP 2292.77 Trong kho
SIT1602BI-23-30E-50.000000G
SiTime -40 TO 85C, 3225, 50PPM, 3.0V, 5 0.926 Trong kho
IDT (Integrated Device Technology) OSC VCXO 819.2MHZ LVPECL SMD 3.63 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 3.3V, 1 2.44 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SILICON OSC; SINGLE-ENDED; 0.9-2 0.63 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 2.5V, 6 1.212 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 6101
1...5631563256335634563556365637...6101

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát