Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.764
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; DUAL FREQ; 10-141
15.054
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
27.535
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.886
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.628
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; DUAL FREQ; 10-141
57.679
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
QUAD FREQUENCY XO, OE PIN 2
47.561
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
12.52
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
11.294
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.307
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.418
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
OSC MEMS CONFIGURABLE OUTPUT
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
13.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; DUAL FREQ; 10-141
18.886
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.237
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.327
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.45
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
25LVCMOSX1,20LVCMOSX2,24LVCMOSX1
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
100HCSLX3, -20C-70C, 50PPM
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
QUAD FREQUENCY XO, OE PIN 2
10.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
153.6LVPECLX1,155.46875LVPECLX1,
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; DUAL FREQ; 10-141
27.241
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
125LVDSX1,100LVDSX2,50LVDSX1, -4
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; QUAD FREQ; 10-141
92.277
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
QUAD FREQUENCY XO, OE PIN 2
39.595
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
100 HCSL X 2, -40C-85C, 25PPM
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; QUAD FREQ; 10-141
99.463
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.143
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.523
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
OSC MEMS CONFIGURABLE OUTPUT
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
34.42
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
12.487
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
5.594
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.643
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.496
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.668
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
12.288LVCMOSX1,100HCSLX1, -40C-8
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.764
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
4.76
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
12.986
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
5.747
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 1
12.487
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
6.135
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.377
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.573
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
100HCSLX2,100LVPECLX1, -20C-70C,
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; QUAD FREQ; 10-141
47.114
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
OSC MEMS CONFIGURABLE OUTPUT
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; QUAD FREQ; 10-810
12.524
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; DUAL FREQ; 10-141
24.623
RFQ
Ra cổ phiếu.