Energy Micro (Silicon Labs)
QUAD FREQUENCY XO, OE PIN 2
27.535
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
100HCSLX3, -40C-85C, 25PPM
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.303
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
8.362
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; DUAL FREQ; 10-141
73.698
RFQ
Ra cổ phiếu.
Epson
SAW OSCILLATOR
8.96
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.886
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 1
3.729
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; DUAL FREQ; 10-141
18.159
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 1
35.797
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
16 LVCMOS X 1, 32 LVCMOS X 1, -4
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 1
4.983
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 1
6.146
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; DUAL FREQ; 10-141
48.654
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
8.697
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
OSC MEMS CONFIGURABLE OUTPUT
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
6.44
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; DUAL FREQ; 10-141
28.318
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.307
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 1
4.17
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
OSC MEMS CONFIGURABLE OUTPUT
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.764
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 1
6.699
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
MEMS CLOCK GENERATOR 4 OUTPUT
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
34.42
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
5.39
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 1
16.888
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
3.978
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 1
16.238
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
10LVCMOSX1,27LVCMOSX1,148.5LVCMO
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; DUAL FREQ; 0.1-25
14.69
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
QUAD FREQUENCY XO, OE PIN 2
30.453
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.303
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
5.324
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
MEMS OSCILLATOR (FS), ULTRA LOW
0.69
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.643
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
QUAD FREQUENCY XO, OE PIN 2
26.476
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.668
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
QUAD FREQUENCY XO, OE PIN 2
12.986
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
13.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
34.42
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.668
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.441
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
QUAD FREQUENCY XO, OE PIN 2
12.487
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; DUAL FREQ; 10-141
48.229
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
35.797
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
QUAD FREQUENCY XO, OE PIN 2
12.487
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
16.888
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
8.362
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.523
RFQ
Ra cổ phiếu.