6,047 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC8XX 133MHZ 357BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU I.MX6Q 1.0GHZ 624FCBGA | 73.507 | Trong kho621 pcs | |
AT91SAM9G46-CU
Rohs Compliant |
Micrel / Microchip Technology | IC MCU 32BIT 64KB ROM 324TFBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU Q OR IQ 800MHZ 689TEBGA | 84.761 | Trong kho27 pcs | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU I.MX1 200MHZ 256MAPBGA | 24.426 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC MCU 32BIT EXT MEM 196TFBGA | 6.85 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU M683XX 33MHZ 240FQFP | 79.625 | Ra cổ phiếu. | |
AM3352BZCZD30
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC MPU SITARA 300MHZ 324NFBGA | 7.552 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU Q OR IQ 1.0GHZ 425TEBGA1 | - | Ra cổ phiếu. | |
MCIMX6S7CVM08AD
Rohs Compliant |
NXP Semiconductors / Freescale | I.MX6 SOLO ROM PERFENHAN | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Digi International | IC MPU RABBIT 60MHZ 128LQFP | 10.938 | Trong kho911 pcs | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC8XX 50MHZ 256BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
IDT (Integrated Device Technology) | IC MPU INTERPRISE 133MHZ 208QFP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC85XX 1.2GHZ 783FCBGA | 159.666 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | BGA GREEN, IND TEMP,MRLC,1GBIT D | 14.832 | Trong kho104 pcs | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | QORIQ 64-BIT ARM MPU 800MHZ STD | 16.256 | Trong kho168 pcs | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU I.MX6S 800MHZ 624MAPBGA | 25.201 | Trong kho766 pcs | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC82XX 166MHZ 357BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU M680X0 20MHZ 184CQFP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC8XX 50MHZ 256BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Intersil | IC MPU 80C88 5MHZ 40DIP | 22.055 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU E600 SGL CORE 994FCCBGA | 400.583 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC8XX 66MHZ 256BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC MPU POWERPC 1.0GHZ 360CBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC83XX 267MHZ 516BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Advantech | CORE 3.4G 8M 65W | 472.15 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU M683XX 25MHZ 357BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | QORIQ QONVERGE SOC 800MHZ STARC | 45.712 | Ra cổ phiếu. | |
|
IDT (Integrated Device Technology) | IC MPU INTERPRISE 150MHZ 256BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC83XX 267MHZ 516BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU I.MX6S 1.0GHZ 624MAPBGA | 24.122 | Trong kho60 pcs | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC8XX 66MHZ 256BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC74XX 1.42GHZ 360FCCBGA | 374.845 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU M683XX 33MHZ 357BGA | 76.19 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC SOC 64BIT 8X1.5GHZ 1932FCBGA | 382.189 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU M680X0 20MHZ 68PLCC | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC8XX 66MHZ 357BGA | 81.396 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC85XX 833MHZ 783FCBGA | 216.458 | Trong kho207 pcs | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC83XX 400MHZ 740TBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC8XX 133MHZ 256BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC SOC 2CORE 1200MHZ 780FCBGA | 72.49 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC82XX 300MHZ 480TBGA | 238.694 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | QORIQ 64B POWER 8X 1.8GHZ THRE | 497.659 | Ra cổ phiếu. | |
|
Advantech | XEON 2.0G 4M 1366P 4CORE E5504(G | - | Ra cổ phiếu. | |
AM3715CUS
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC MPU SITARA 800MHZ 423FCBGA | 29.944 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | QORIQ LAYERSCAPE 4XA72 64BIT ARM | 92.221 | Trong kho60 pcs | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | LS1012A XT WE 600MHZ RV2 | 17.084 | Trong kho168 pcs | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC83XX 667MHZ 740TBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
XLR71634XLP1000
Rohs Compliant |
Avago Technologies (Broadcom Limited) | IC PROCESSOR C4 1.0GHZ LP COM | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Advantech | CORE 2.4G 8M 35W | 472.15 | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|