6,047 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC8XX 133MHZ 357BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC SOC 64BIT 8X1.2GHZ 780FCBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | QORIQ LAYERSCAPE 2XA72 64BIT ARM | 95.066 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC8XX 50MHZ 357BGA | 61.165 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC8XX 66MHZ 256BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | QORIQ 4XCPU 64-BIT ARM ARCH 1. | 55.065 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU M680X0 25MHZ 132QFP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | QORIQ LAYERSCAPE 4XA72 64BIT ARM | 100.601 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU I.MC6UL 528MHZ 272BGA | 12.586 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC MPU POWERPC 66MHZ 357BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
IDT (Integrated Device Technology) | IC MPU MIPS-I 20MHZ 100TQFP | - | Ra cổ phiếu. | |
AM3517AZERC
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC MPU SITARA 600MHZ 484BGA | 24.574 | Trong kho995 pcs | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU Q OR IQ 1.2GHZ 689TEBGA | 100.8 | Trong kho1 pcs | |
|
IDT (Integrated Device Technology) | IC MPU INTERPRISE 150MHZ 256BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC85XX 1.0GHZ 783FCBGA | 144.09 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU M683XX 16MHZ 144LQFP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC86XX 1.25GHZ 1023BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Cirrus Logic | IC MPU EP9 200MHZ 352BGA | 29.064 | Trong kho539 pcs | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC7XX 350MHZ 360FCCBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC MCU 32BIT EXT MEM 289LFBGA | 8.024 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC74XX 400MHZ 360FCCBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC82XX 300MHZ 516BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU Q OR IQ 800MHZ 689TEBGA | 55.447 | Trong kho5 pcs | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU Q OR IQ 1.0GHZ 425TEBGA | 48.465 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC8XX 133MHZ 357BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC8XX 100MHZ 256BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC MCU 32BIT EXT MEM 289LFBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
OMAPL138EZCED4E
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC MPU OMAP-L1X 456MHZ 361NFBGA | 27.995 | Trong kho88 pcs | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU Q OR IQ 1.0GHZ 425TEBGA | 38.144 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC MCU 32BIT 32KB ROM 217BGA | 7.972 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC8XX 66MHZ 256BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
OMAPL138BZWT3
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC MPU OMAP-L1X 375MHZ 361NFBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC83XX 267MHZ 516BGA | 23.324 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC85XX 1.2GHZ 689TEBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC85XX 1.333GHZ 783BGA | 192.25 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC74XX 400MHZ 360FCCLGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC83XX 333MHZ 516BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
IDT (Integrated Device Technology) | IC MPU INTERPRISE 350MHZ 256BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | II.MX 6S ROM PERF ENHAN | 24.697 | Trong kho60 pcs | |
AM1806BZWT3
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC MPU SITARA 375MHZ 361NFBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU I.MX6D ENHANCED 624FCBGA | 50.112 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU M680X0 8MHZ 64QFP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC MCU 32BIT 160KB ROM 324LFBGA | 9.074 | Trong kho660 pcs | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | QORIQ64B POWER ARCH8X 1.5GHZ T | 159.041 | Ra cổ phiếu. | |
|
IDT (Integrated Device Technology) | IC MPU MIPS-I 33MHZ 100TQFP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC7XX 350MHZ 255FCBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU Q OR IQ 800MHZ 425TEBGA | 30.828 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC85XX 833MHZ 783FCBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC83XX 266MHZ 369BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC8XX 133MHZ 256BGA | - | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|