3,427 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 3.75KV GEN PURP 20SSOP | 2.954 | Trong kho871 pcs | |
ISO7741FDBQ
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 16SSOP | 2.085 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 5KV 4CH GEN PURP 16SOIC | 8.698 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 3KV 3CH GEN PURP 16SOIC | 2.408 | Trong kho249 pcs | |
ADUM1401WSRWZ35
Rohs Compliant |
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC DGTL ISO 4CH LOGIC 16SOIC | - | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 16SOIC | 3.915 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 8SOIC | 0.667 | Ra cổ phiếu. | |
|
NVE Corporation | DGTL ISO 2.5KV 2CH GEN PURP 8DIP | 6.745 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 5KV 4CH GEN PURP 16SOIC | 3.096 | Ra cổ phiếu. | |
ISO7221CQDRQ1
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | DGTL ISO 4KV 2CH GEN PURP 8SOIC | 1.727 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 3.75KV 6CH SPI 20SSOP | 4.199 | Trong kho142 pcs | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 5KV 2CH GEN PURP 16SOIC | 1.74 | Trong kho35 pcs | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 2.5KV 8CH 20QSOP | 2.497 | Trong kho46 pcs | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 2.5KV RS422/RS485 32LGA | 14.821 | Trong kho130 pcs | |
|
NVE Corporation | DGTL ISO 2.5KV 2CH GEN PURP 8DIP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 5KV 2CH GEN PURP | 2.674 | Ra cổ phiếu. | |
SI8719BD-A-IM
Rohs Compliant |
Energy Micro (Silicon Labs) | IC DIGITAL ISOLATOR 5.0KV 8LGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 5KV 4CH GEN PURP 16SOIC | 3.831 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 16SOIC | 6.318 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 1KV 4CH GEN PURP 16QSOP | 1.571 | Trong kho515 pcs | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 3.75KV GEN PURP 8SOIC | 1.625 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISOLATOR 2CH I2C 10MSOP | 2.203 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 5KV 5CH GEN PURP 16SOIC | 3.752 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 5KV 4CH GEN PURP 16SOIC | 5.875 | Ra cổ phiếu. | |
|
Maxim Integrated | DGTL ISO 2.75KV GEN PURP 16SOIC | 2.032 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 3KV 2CH GEN PURP 8SOIC | 1.918 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC DGTL ISO 2CH LOGIC 8SOIC | 1.995 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 16SOIC | 1.311 | Ra cổ phiếu. | |
|
NVE Corporation | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 16SOIC | - | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 3.75KV GEN PURP 16-SOIC | 2.898 | Trong kho189 pcs | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 1KV 6CH GEN PURP 20QSOP | 4.212 | Trong kho932 pcs | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 16SOIC | 1.469 | Ra cổ phiếu. | |
ISO7221CDRG4
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 8SOIC | 1.414 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 3KV 2CH GEN PURP 8SOIC | 1.849 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 16SOIC | 7.368 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 5KV 4CH GEN PURP 16SOIC | 4.253 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 5KV 4CH GEN PURP 16SOIC | 8.685 | Ra cổ phiếu. | |
|
NVE Corporation | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 16SOIC | 7.421 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 2.5KV 2CH GEN PUR 8SOIC | 0.836 | Trong kho127 pcs | |
|
NVE Corporation | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 16SOIC | 4.928 | Trong kho418 pcs | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 3.75KV GEN PURP 16SOIC | 2.599 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 5KV 4CH GEN PURP 16SOIC | 8.686 | Trong kho58 pcs | |
ISO7763FDW
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | ISO7763FDW/R DIG ISO - MYNA - 6C | 3.595 | Trong kho127 pcs | |
|
Avago Technologies (Broadcom Limited) | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 8SOIC | 4.648 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 5KV 4CH GEN PURP 20SOIC | 3.884 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 2.5KV RS422/RS485 32BGA | 26.163 | Trong kho204 pcs | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 5KV 2CH GEN PURP 16SOIC | 3.76 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 8SOIC | 1.516 | Ra cổ phiếu. | |
|
NVE Corporation | DGTL ISO 6KV GEN PURP 16SOIC | 6.656 | Trong kho800 pcs | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 5KV 1CH GEN PURP | 2.534 | Trong kho317 pcs |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|