3,427 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
ISOW7840FDWER
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | REINFORCED DIG. ISOLATOR WITH IN | 5.606 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 5KV 4CH GEN PURP 16SOIC | 4.253 | Trong kho209 pcs | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 2.5KV 1CH USB 44BGA | 28.366 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 5KV 2CH GEN PURP 16SOIC | 3.443 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 16SOIC | 1.311 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 1KV 4CH GEN PURP 16SOIC | 1.645 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 16SOIC | 1.932 | Ra cổ phiếu. | |
ISO7641FCDW
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 16SOIC | 2.993 | Trong kho765 pcs | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 5KV 2CH GEN PURP 16SOIC | 1.74 | Trong kho116 pcs | |
|
Maxim Integrated | DGTL ISO 2.75KV 2CH 16SOIC | 2.12 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 16SOIC | 5.983 | Trong kho19 pcs | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 16SOIC | 1.728 | Ra cổ phiếu. | |
|
Avago Technologies (Broadcom Limited) | DGTL ISO 2.5KV 2CH GEN PURP 8SO | 3.436 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 2.5KV 8CH 20QSOP | 2.746 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 16SOIC | 1.209 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 3KV 3CH GEN PURP 16SOIC | 2.408 | Trong kho126 pcs | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 2.5KV 2CH I2C 8SOIC | 3.208 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 3.75KV 7CH SPI 20SSOP | 4.338 | Trong kho960 pcs | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 5KV 3CH GEN PURP 16SOIC | 4.816 | Ra cổ phiếu. | |
|
NVE Corporation | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 8SOIC | 6.087 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 5KV 4CH GEN PURP 16SOIC | 2.599 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 5KV 4CH GEN PURP 16SOIC | 4.874 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 3KV 6CH GEN PURP 16SOIC | 4.874 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 3.75KV GEN PURP 16SOIC | 2.898 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 16SOIC | 3.185 | Ra cổ phiếu. | |
ISO7231CQDWRQ1
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | DGTL ISO 4KV 3CH GEN PURP 16SOIC | 2.393 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC DGTL ISO 4CH LOGIC 16SOIC | 7.687 | Ra cổ phiếu. | |
ISO7731DW
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | DGTL ISO 5KV 3CH GEN PURP 16SOIC | 2.366 | Trong kho904 pcs | |
ISO3086DW
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | DG ISO 2.5KV RS422/RS485 16SOIC | 4.277 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 5KV 4CH GEN PURP 16SOIC | 8.698 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 16SOIC | 1.627 | Ra cổ phiếu. | |
|
NVE Corporation | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 8MSOP | 2.221 | Ra cổ phiếu. | |
ISO7341CQDWQ1
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | DGTL ISO 3KV 4CH GEN PURP 16SOIC | 3.216 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 5KV 4CH GEN PURP 20SOIC | 7.421 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 1KV 6CH GEN PURP 20QSOP | 3.71 | Ra cổ phiếu. | |
ISO7241MDW
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 16SOIC | 3.529 | Trong kho594 pcs | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 16SOIC | 3.192 | Trong kho788 pcs | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 2.5KV 8CH 20QSOP | 3.254 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 5KV 4CH GEN PURP 16SOIC | 4.253 | Ra cổ phiếu. | |
|
NVE Corporation | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 8MSOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Maxim Integrated | DGTL ISO 2.75KV GEN PURP 16SOIC | 4.9 | Ra cổ phiếu. | |
|
Murata Power Solutions | DGTL ISO 1.5KV GEN PURP | 10.26 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 5KV 4CH GEN PURP 20SOIC | 4.054 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | 6-CH 2.5KV ISOLATOR, 150M, 4/2, | 2.848 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 3KV 4CH GEN PURP 16SOIC | 2.898 | Trong kho920 pcs | |
ISO721MDR
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 8SOIC | 1.684 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 5KV 2CH GEN PURP 20SOIC | 3.317 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 5KV 3CH GEN PURP 16SOIC | 2.836 | Trong kho342 pcs | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 20SSOP | 5.348 | Ra cổ phiếu. | |
|
Maxim Integrated | DGTL ISO 5KV 4CH GEN PURP 16SOIC | 3.149 | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|