3,427 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 3.75KV 2CH LVDS 20SSOP | 7.613 | Ra cổ phiếu. | |
ISO7762FDWR
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | ISO7762FDWR | 2.163 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 20SSOP | 7.332 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 3.75KV GEN PURP 16SOIC | 2.898 | Trong kho375 pcs | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 3KV 3CH GEN PURP 16SOIC | 2.408 | Trong kho404 pcs | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 16SOIC | 3.234 | Trong kho675 pcs | |
|
NVE Corporation | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 16SOIC | 5.846 | Trong kho51 pcs | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | QUAD CH 2.5KV ISOLATOR, 150M, 4/ | 2.17 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 5KV 2CH GEN PURP 16SOIC | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NVE Corporation | DGTL ISO RS422/RS485 16SOIC | 2.82 | Trong kho4 pcs | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 3KV GEN PURP 16QSOP | 3.74 | Trong kho71 pcs | |
ISO7840DW
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | DGTL ISO 5.7KV GEN PURP 16SOIC | 4.975 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 20SSOP | 7.332 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 3KV GEN PURP 16SOIC | 4.118 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 8SOIC | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 2.5KV 2CH I2C 8SOIC | 2.802 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 3KV 2CH GEN PURP 8SOIC | 2.044 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 5KV 1CH GEN PURP 6DIPGW | 1 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 3KV 4CH GEN PURP 16SOIC | 2.898 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 16SOIC | 2.17 | Ra cổ phiếu. | |
|
Avago Technologies (Broadcom Limited) | DGTL ISO 2.5KV 4CH GEN PURP 16SO | 4.936 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 3.75KV GEN PURP 16SOIC | 2.576 | Trong kho628 pcs | |
ISO7330FCQDWQ1
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | DGTL ISO 3KV 3CH GEN PURP 16SOIC | 3.483 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | QUAD CH 5KV ISOLATOR, 150M, 3/1, | 3.401 | Ra cổ phiếu. | |
ADUM3211CRZ
Rohs Compliant |
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 8SOIC | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 3.75KV GEN PURP 8DIPGW | 1.028 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 8SOIC | 4.023 | Trong kho154 pcs | |
ISO7841DWWR
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | DGTL ISO 5.7KV 4CH 16SOIC | 6.634 | Ra cổ phiếu. | |
|
NVE Corporation | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 16SOIC | 5.07 | Ra cổ phiếu. | |
|
Avago Technologies (Broadcom Limited) | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 8DIPGW | 2.996 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 16SOIC | 2.341 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 2.5KV 8CH 20QSOP | 2.497 | Ra cổ phiếu. | |
ISO7720FDR
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | DGTL ISO 3KV GEN PRP 8SOIC | 0.83 | Ra cổ phiếu. | |
|
NVE Corporation | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 16SOIC | - | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 3KV GEN PURP 16SOIC | 4.118 | Trong kho274 pcs | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 8SOIC | 2.088 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC, ROBUST QUAD ISO, 2:2 CH | 2.898 | Ra cổ phiếu. | |
ISO7721QDQ1
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | ISO7721QDQ1 | 1.9 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 5KV 4CH GEN PURP 16SOIC | 4.374 | Ra cổ phiếu. | |
|
Maxim Integrated | DGTL ISO 2.75KV GEN PURP 16SOIC | 1.71 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 3.75KV GEN PURP 8SOIC | 1.5 | Trong kho732 pcs | |
|
Avago Technologies (Broadcom Limited) | DGTL ISO 2.5KV 2CH GEN PURP 8SO | 3.436 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | DGTL ISOLATOR 2.5KV 2CH CAN 16SO | 2.666 | Ra cổ phiếu. | |
|
NVE Corporation | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 8MSOP | 6.679 | Ra cổ phiếu. | |
ADUM1200WTRZ53-RL7
Rohs Compliant |
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC DGTL ISO 2CH LOGIC 8SOIC | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NVE Corporation | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 16SOIC | 8.288 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 16SOIC | 2.539 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 5KV 4CH GEN PURP 16SOIC | 9.483 | Trong kho75 pcs | |
ISO7731FDW
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | DGTL ISO 5KV 3CH GEN PURP 16SOIC | 2.366 | Trong kho904 pcs | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 3KV 2CH GEN PURP 8SOIC | 3.996 | Trong kho133 pcs |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|