13,659 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
Bourns Inc. | TRIMMER 47K OHM 0.2W PC PIN | 0.209 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 5M OHM 0.75W PC PIN SIDE | 1.054 | Ra cổ phiếu. | |
|
Vishay Precision Group | TRIMMER 50 OHM 0.5W PC PIN SIDE | 13.068 | Ra cổ phiếu. | |
|
Vishay Precision Group | TRIMMER 2K OHM 0.25W PC PIN SIDE | 9.947 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100 OHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.714 | Trong kho174 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 2K OHM 0.25W PC PIN SIDE | 1.82 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10K OHM 0.15W J LEAD TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10K OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.944 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 25K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 4.515 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 5K OHM 0.15W J LEAD TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | TRIMMER 20K OHM 0.5W PC PIN TOP | 0.872 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 20K OHM 0.2W J LEAD TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50KOHM 0.25W PC PIN SIDE | 4.872 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 5K OHM 0.75W PC PIN SIDE | 1.518 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 2K OHM 0.25W GW SIDE ADJ | 2.415 | Trong kho135 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 250KOHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.714 | Trong kho135 pcs | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | TRIMMER 5K OHM 0.5W PC PIN TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 20KOHM 0.125W J LEAD TOP | 1.54 | Trong kho201 pcs | |
|
Panasonic | TRIMMER 1M OHM 0.3W PC PIN TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 20 OHM 0.25W PC PIN SIDE | 2.99 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100 OHM 0.3W PC PIN SIDE | 18.957 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100KOHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.944 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1M OHM 0.25W PC PIN SIDE | 4.872 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1MOHM 0.125W J LEAD SIDE | 1.98 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 500 OHM 0.125W GW SIDE | 1.423 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.422 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 50K OHM 0.5W PC PIN TOP | 0.92 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 25K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 4.515 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1K OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.805 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1M OHM 0.5W PC PIN SIDE | 2.184 | Ra cổ phiếu. | |
RJR26FW104PQ
Rohs Compliant |
Bourns, Inc. | TRIMMER 100KOHM 0.25W PC PIN TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 50K OHM 0.25W GW SIDE | 1.484 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1K OHM 0.75W PC PIN SIDE | 9.45 | Ra cổ phiếu. | |
|
Ohmite | TRIMMER 500K OHM 0.125W J LEAD | 0.609 | Trong kho500 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 200 OHM 0.5W PC PIN TOP | 2.574 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 100 OHM 0.25W GW TOP ADJ | 0.518 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1KOHM 0.1W J LEAD BOTTOM | - | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 250KOHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.064 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 2M OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.856 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 40KOHM 0.75W PC PIN SIDE | 1.535 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 5K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.811 | Trong kho312 pcs | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 10 OHM 0.5W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500KOHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.714 | Trong kho573 pcs | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 5K OHM 0.25W GW TOP ADJ | 0.518 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 50 OHM 0.25W GW SIDE ADJ | 1.528 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1K OHM 0.5W PC PIN TOP | 2.599 | Ra cổ phiếu. | |
|
CTS Electronic Components | TRIMMER 500OHM 0.15W PC PIN SIDE | 0.27 | Trong kho622 pcs | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 50K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.377 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100K OHM 0.5W PC PIN TOP | 2.385 | Trong kho122 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500K OHM 0.25W PC PIN | 1.82 | Trong kho102 pcs |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|