Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY FLAT TERMINAL 0
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 82K OHM 16SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 15 OHM 0804
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 4 RES MULT OHM 1206
0.162
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 200 OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 20K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 100 OHM 8SRT
1.856
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 28 RES 1.2K OHM 16SOIC
1.197
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 8.2K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 1.2K OHM 1206
0.027
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 180 OHM 16SOIC
0.928
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 16 RES MULT OHM 10SIP
0.37
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 47K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
13.476
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 82K OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 150 OHM 14SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES MULT OHM 1610
10.2
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 1.5K OHM 8SIP
1.089
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 604 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 8 RES 470K OHM 1206
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 6 RES 1K OHM 12SRT
1.527
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 150 OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 560 OHM 1608
0.069
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 1.2K OHM 9SIP
0.468
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 5.1K OHM 0804
0.014
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 330K OHM 16SOIC
0.928
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 100 OHM 1206
0.012
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY INVERTED CONVEX
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 2M OHM 16SOIC
0.442
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 19.1K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 120K OHM 10SIP
0.172
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 442K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 14 RES 150 OHM 16DRT
2.164
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 9 RES 1K OHM 10SIP
3.35
RFQ
Trong kho242 pcs
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 3.9K OHM 10SIP
0.235
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 33K OHM 9SRT
2.164
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 9 RES 2.2K OHM 10SIP
1.121
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NTWRK 2 RES 100K OHM TO236-3
1.683
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 68K OHM 1206
0.056
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 6.81K OHM 0404
0.011
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
2.117
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 16 RES MULT OHM 10SIP
0.289
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 9 RES 22K OHM 10SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 22 OHM 0804
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 127 OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 180 OHM 6SIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 16 RES 5.6K OHM 18DRT
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
12.712
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NETWORK 12 RES 120 OHM 8DIP
0.701
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
300144T 10K/10K A T
39.18
RFQ
Ra cổ phiếu.