Yageo
RES ARRAY 2 RES 68 OHM 0606
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 82K OHM 14SOIC
0.928
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 2 OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 270 OHM 2512
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 7.5K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 270K OHM 16DIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
8.63
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 270 OHM 10SIP
0.162
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 82 OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NETWORK 12 RES MULT OHM 8SIP
0.52
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
2.083
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0603X4R
0.048
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 1K OHM 10SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 3.9K OHM 6SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 470 OHM 1506
0.042
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 56K OHM 1206
0.093
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 2 RES 20K OHM 4SIP
0.107
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
RES ARRAY 4 RES 2K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 33.2 OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 470 OHM 16DIP
0.421
RFQ
Trong kho880 pcs
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 33 OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 316K OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 20K OHM 16SOIC
0.65
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 3 RES 82 OHM 6SIP
0.21
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 120K OHM 6SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 5.23K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 9 RES 47K OHM 10SIP
2.646
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 226 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES MULT OHM 1610
9.126
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 390K OHM 10SIP
0.494
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 470 OHM 0804
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 5 RES 220K OHM 6SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 820 OHM 6SIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 10.2 OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 560K OHM 1206
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY INVERTED CONVEX
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 2.2K OHM 14DIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 75 OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 2K OHM 14DIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 15K OHM 0804
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 2 RES 2K OHM TO236-3
1.683
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 82.5 OHM 1206
0.04
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 62K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 3 RES 4.7K OHM 6SSIP
0.41
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 120 OHM 0804
0.054
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 10 OHM 14SOIC
0.442
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RES ARRAY 2 RES 10K OHM 0404
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 16 RES MULT OHM 10SIP
0.559
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 47 OHM 8SIP
0.166
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 22K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.