Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY INVERTED 0201X4
0.027
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 910K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 11 OHM 0804
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 680 OHM 9SIP
0.468
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 100 OHM 16SOIC
1.141
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 510 OHM 0606
0.02
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NETWORK 8 RES MULT OHM 6SIP
0.455
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 3.9K OHM 14DIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NETWORK 8 RES MULT OHM 6SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY FLAT TERMINAL 0
0.025
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 360 OHM 2512
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 7.5 OHM 0804
0.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 3.9K OHM 2012
0.076
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES MULT OHM 1505
12.24
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 910 OHM 1206
0.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 1M OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 330 OHM 8SIP
0.085
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 9 RES 82 OHM 10SIP
0.311
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 52.3K OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 120K OHM 16SOIC
0.65
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 6.81K OHM 1206
0.093
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 130 OHM 0804
0.037
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 182 OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 1.5K OHM 16SOIC
0.727
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 820 OHM 0404
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics Inc.
RES ARRAY 4 RES 4.7M OHM 1206
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RES ARRAY 4 RES 12K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 68K OHM 2010
0.061
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 150 OHM 10SIP
0.485
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 270 OHM 5SIP
0.096
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 470 OHM 16SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 27K OHM 10SIP
0.351
RFQ
Ra cổ phiếu.
AMP Connectors / TE Connectivity
RES ARRAY 4 RES 22K OHM 8SIP
0.116
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 470 OHM 16SOIC
0.65
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 750 OHM 1206
0.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 18 RES 22 OHM 36LBGA
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 2.2K OHM 10SIP
0.559
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
VFCD1505 350R/400R TCR0.2 B A S
48.9
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
300144 5K05/2K525 A A 130558
36.88
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 19 RES 1.5K OHM 20SSOP
0.969
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 27 OHM 8SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 4 RES 20K OHM 8SOIC
1.17
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY INVERTED 0201X4
0.027
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 2.7K OHM 10SIP
0.494
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 470 OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0603X4R
0.048
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 150K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 330K OHM 0804
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 16 OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 56K OHM 0404
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.