Yageo
RES ARRAY 4 RES 422 OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 220 OHM 1206
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 5.6K OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 2 RES 2K OHM 0606
0.032
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 2.2K OHM 9SRT
1.469
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 1.5K OHM 0404
0.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 270K OHM 6SIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 820 OHM 14SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 68 OHM 16SOIC
0.497
RFQ
Trong kho457 pcs
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 261 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 3 OHM 1206
0.032
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 499 OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X4R
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY FLAT TERMINAL 0
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 3.24K OHM 1206
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 1.74K OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 22 OHM 10SIP
0.494
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 680 OHM 10SIP
0.145
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 3 RES 7.32K OHM 6SIP
1.1
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 24 RES MULT OHM 14DIP
0.468
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 22K OHM 10SIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 3K OHM 14SOIC
0.364
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 7 RES 1K OHM 8SIP
2.23
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 180 OHM 8SIP
0.455
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 8 RES 180 OHM 1608
0.082
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 402 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 2.49K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 1K OHM 0404
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 715K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 11 RES 560 OHM 12SIP
0.205
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 36.5 OHM 1206
0.04
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 9 RES 22 OHM 10SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 19 RES 330 OHM 20SOIC
0.701
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 2 RES 2.2K OHM 4SIP
0.481
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
16
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 82 OHM 6SIP
0.096
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 300 OHM 2012
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 200K OHM 0804
0.014
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 100K OHM 1206
0.04
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 10 OHM 0606
0.02
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 31.6K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 100 OHM 9SRT
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES MULT OHM 1610
10.854
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 53.6 OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 68 OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 33 OHM 8DIP
0.663
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 18K OHM 14SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 510 OHM 0302
0.026
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 51 OHM 14SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0603X4R
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.