Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 10K OHM 10SIP
0.099
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 590K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 3 RES 470K OHM 6SIP
1.771
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 390 OHM 14SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
ADI (Analog Devices, Inc.)
RES ARRAY 4 RES MULT OHM 8TSSOP
5.396
RFQ
Trong kho143 pcs
Yageo
RES ARRAY 4 RES 15 OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 100K OHM 8SIP
0.455
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 24.3K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 390 OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 8 RES 820 OHM 1606
0.012
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 3.9K OHM 16SOIC
0.928
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
SLD1X20K00FB 5 PPM NETWORK
10.28
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 2 RES 100 OHM 1210
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 220K OHM 6SIP
0.096
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 910K OHM 1206
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 180 OHM 10SIP
0.494
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 13 RES 1.5K OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 11.5K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 8 RES 680 OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
2.117
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 4.7K OHM 5SIP
0.12
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 13 RES 470 OHM 14SOIC
0.907
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 120 OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 510K OHM 0404
0.011
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 1.6 OHM 1206
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 39K OHM 10SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 27.4K OHM 0602
0.029
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 500 OHM 8TSSOP
1.694
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
2.31
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 100 OHM 16SOIC
0.928
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 180 OHM 1206
0.028
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 5.6K OHM 0804
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 5.23K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RES ARRAY 4 RES 22 OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 330K OHM 14DIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
12.712
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 390 OHM 0804
0.014
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 12K OHM 9SIP
0.143
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 5.1K OHM 8SIP
0.559
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY FLAT TERMINAL 0
0.025
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 56 OHM 0606
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 39 OHM 16SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 100K OHM 8SRT
1.819
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 68 OHM 2012
0.05
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 120 OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 68K OHM 1206
0.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 22K OHM 0804
0.024
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 240 OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 5 RES 1.4K OHM 10SIP
1.208
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 39K OHM 0804
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.