LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 33 OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 3 RES 1K OHM 6SIP
0.349
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 680 OHM 8SIP
0.559
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 18K OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
TT Electronics
RES ARRAY 9 RES 2.2K OHM 10SIP
0.252
RFQ
Trong kho40 pcs
Yageo
RES ARRAY 2 RES 90.9K OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 102 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 6.8K OHM 1606
0.032
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 2 RES ZERO OHM 0606
0.014
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 16 RES MULT OHM 10SIP
0.701
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 56K OHM 0804
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
AMP Connectors / TE Connectivity
RES ARRAY 8 RES 1.2K OHM 9SIP
0.132
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 10K OHM 14DIP
0.408
RFQ
Trong kho717 pcs
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 37.4 OHM 1206
0.093
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 130K OHM 2012
0.044
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 21.5K OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 22K OHM 8SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 16 RES 33 OHM 32LBGA
1.361
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NETWORK 12 RES 1.1K OHM 8SIP
0.52
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 100K OHM 10SIP
0.344
RFQ
Trong kho483 pcs
Yageo
RES ARRAY 4 RES 5.6K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 560K OHM 6SIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 47 OHM 1206
0.009
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 2.2K OHM 0606
0.04
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 1K OHM 2008
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY INVERTED CONVEX
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 301 OHM 1206
0.04
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 8 RES 24.3K OHM 16SOIC
1.106
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 39 OHM 0302
0.025
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 7.5 OHM 0804
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 2.7K OHM 10SIP
0.235
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 68 OHM 0804
0.034
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 7.32K OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 2 RES 7.5 OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 4.7K OHM 6SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 33 OHM 0804
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 15 OHM 1506
0.042
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 270K OHM 16SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 100K OHM 1206
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 48 RES MULT OHM 64LBGA
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 5 RES 68 OHM 6SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 8 RES 100K OHM 1608
0.077
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 3.3K OHM 1206
0.012
RFQ
Trong kho729 pcs
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 33 OHM 0606
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES MULT OHM 0612
0.052
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 180K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY INVERTED CONVEX
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0603X4R
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 9 RES 47K OHM 10SRT
1.599
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 4.7K OHM 1506
-
RFQ
Ra cổ phiếu.