Yageo
RES ARRAY 4 RES 56 OHM 0804
0.03
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 160K OHM 1206
0.093
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 100K OHM 0804
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 8 RES 300 OHM 1506
0.031
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 255 OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 1.8K OHM 1206
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 22.1 OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 33 OHM 2012
0.079
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 270K OHM 2012
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 4 RES 4.99K OHM 8SOIC
1.313
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES MULT OHM 8SOIC
20.844
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 36 RES MULT OHM 20SOIC
1.06
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0603X4R
0.048
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 1.5K OHM 9SIP
0.468
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 19 RES 15K OHM 20SOIC
0.689
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 2 RES 330 OHM 0606
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 9 RES 100K OHM 10SRT
1.599
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 750K OHM 0804
0.038
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 39 OHM 2012
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
RES ARRAY 4 RES 15K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 620K OHM 1206
0.011
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 1.5 OHM 0404
0.022
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 330 OHM 9SIP
0.468
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES 500 OHM 8SOIC
18.948
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 8.2K OHM 16DIP
0.421
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 140 OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 5 RES 27 OHM 10SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 22 OHM 16SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 270 OHM 14SOIC
0.364
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 825 OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 1.8K OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
300144T 2K/20K T T
42.52
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RES ARRAY 2 RES 47K OHM 0404
0.1
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 2.4K OHM 0804
0.03
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 82K OHM 8SIP
0.193
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 5.1K OHM 2012
0.059
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 52.3K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 39 OHM 14SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 120 OHM 10SIP
0.559
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 8 RES 680 OHM 1608
0.077
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 3.83K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 9 RES 470 OHM 10SIP
3.35
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 9 RES 330 OHM 10SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 9 RES 82K OHM 10SIP
0.311
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 301K OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 680 OHM 0606
0.02
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 680 OHM 1206
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 16K OHM 1206
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 2.26K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 82 OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.