Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RES ARRAY 4 RES 240 OHM 0804
0.1
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
17.6
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 309 OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 10K OHM 2012
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 1.5K OHM 8SIP
2.797
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 100K OHM 9SRT
1.265
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 10 RES 100 OHM 20SSOP
1.097
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 3.6K OHM 8SIP
0.559
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 120K OHM 1206
0.012
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 43K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 82K OHM 10SIP
0.351
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 11 OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 560 OHM 8SIP
0.559
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 82 OHM 14SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 20.5 OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 8.06K OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 150K OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Susumu
RES ARRAY 2 RES 1K OHM 1206
2.205
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 390K OHM 10SIP
0.559
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 14 RES 47K OHM 16DRT
1.599
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
RES ARRAY 8 RES 20K OHM 1608
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 33.2K OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 100 OHM 8SRT
1.599
RFQ
Ra cổ phiếu.
Ohmite
RES ARRAY 4 RES 5G OHM 8SMD
3.112
RFQ
Trong kho42 pcs
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NTWRK 2 RES MULT OHM TO236-3
2.208
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 2 RES 47 OHM 0402
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 470 OHM 14SOIC
0.442
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 26.7K OHM 1206
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NTWRK 2 RES 20K OHM TO236-3
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 3.6K OHM 0804
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 10 OHM 16SOIC
0.442
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 680 OHM 16SOIC
1.042
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES 500 OHM 8SOIC
20.844
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 27K OHM 16SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X2R
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 2 RES 150 OHM 4SIP
0.107
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X4R
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
11.723
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 2 RES 100 OHM 1210
0.039
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES 2K OHM RADIAL
21.06
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 9 RES 1K OHM 10SRT
1.417
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 8 RES 100K OHM 2512
0.108
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 240 OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 2 RES 220 OHM 1210
0.054
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 13 RES 10K OHM 14SOIC
0.907
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 10 RES 10K OHM 20SSOP
2.205
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 9 RES 27K OHM 10SIP
0.239
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY FLAT TERMINAL 0
0.025
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 280K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 2 RES 51 OHM 0606
-
RFQ
Ra cổ phiếu.