CTS Electronic Components
RES ARRAY 2 RES 2.2K OHM 0606
0.009
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 470K OHM 9SRT
1.265
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 220 OHM 8SIP
0.559
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 8 RES 1.2K OHM 1506
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 620K OHM 1206
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 3.6K OHM 1206
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X4R
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 1K OHM 0302
0.02
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 12 OHM 0302
0.025
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 68 OHM 6SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0201X2R
0.022
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 620K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 150K OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 470K OHM 2512
0.088
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 4.7K OHM 8SRT
1.208
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 68 OHM 1206
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 1K OHM 8SIP
0.193
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 75 OHM 8SIP
0.455
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 3.3K OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 51K OHM 2012
0.076
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 560 OHM 1506
0.042
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 8 RES 33K OHM 1506
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 160 OHM 0804
0.014
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 430K OHM 0804
0.014
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 16 RES MULT OHM 10SIP
0.701
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES 5K OHM 8SOIC
3.36
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 1.07K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 10 RES 4.7K OHM 20SOIC
0.494
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 33K OHM 2506
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 360 OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 200K OHM 16SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 4.64K OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 2.2K OHM 1206
0.009
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
2.31
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 390K OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 1.5K OHM 1206
0.063
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 976K OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 130K OHM 2512
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 120K OHM 6SIP
0.12
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 180 OHM 10SIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 7 RES 5K OHM 14SOIC
2.2
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
30.108
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 8 RES 10 OHM 16SSOP
0.969
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 3.9K OHM 8SIP
0.455
RFQ
Ra cổ phiếu.
BI Technologies / TT Electronics
RES ARRAY 4 RES 10K OHM 8SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES MULT OHM 1610
10.217
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 330 OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 510 OHM 14SOIC
0.928
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 8 RES 82 OHM 1506
0.042
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 100K OHM 14SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.