Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 470K OHM 9SIP
0.468
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 390K OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 160K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 2.2K OHM 1206
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 2 RES 27K OHM 0404
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 787 OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 16 RES 33 OHM 32LBGA
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 470 OHM 8SIP
0.446
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X4R
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 680 OHM 6SIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 28K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 8 RES 33K OHM 1506
0.041
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 15K OHM 9SIP
0.468
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 100K OHM 0804
0.037
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 1.24K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 15 OHM 2008
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 2.2K OHM 0804
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
VFCD1505 2K50/10K0 TCR0.2 B A S
34.27
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 191K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 4 RES 1K OHM 8SOIC
2.087
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 12K OHM 0404
0.053
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 15 OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 4 RES 4.99K OHM 8VDFN
1.235
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 68K OHM 14DIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 16 RES MULT OHM 10SIP
0.425
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 82K OHM 8SIP
0.455
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY SHORT-FREE & INV
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY INVERTED 0201X4
0.027
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 5 RES 4.7K OHM 6SIP
1.051
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 39 OHM 0404
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 330 OHM 14SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 120 OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 220 OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES MULT OHM 8SOIC
19.86
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY FLAT TERMINAL 0
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 330 OHM 0606
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY SHORT-FREE & INV
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 1K OHM 8SIP
0.193
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 2 RES 47 OHM 0606
0.022
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 2 RES 100K OHM 0606
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 82 OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 18K OHM 8SIP
0.12
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 27 OHM 0606
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 120K OHM 1606
0.032
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 2.7K OHM 16SOIC
1.042
RFQ
Ra cổ phiếu.
ADI (Analog Devices, Inc.)
RES ARRAY 4 RES 1M OHM 8TSSOP
11.516
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 470 OHM 2506
0.077
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 1K OHM 1206
0.01
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 68 OHM 6SIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 1K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.