Panasonic
RES ARRAY 8 RES 27K OHM 1206
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 56 OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 270 OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 360 OHM 0302
0.025
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 510K OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 16K OHM 0804
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 1K OHM 10SIP
0.344
RFQ
Trong kho643 pcs
Yageo
RES ARRAY 4 RES 909 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 22 OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 100 OHM 16SOIC
0.408
RFQ
Trong kho571 pcs
Yageo
RES ARRAY 4 RES 26.1K OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 5 RES 100K OHM 10SIP
1.121
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 3K OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 270 OHM 16SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NETWORK 32 RES 50 OHM 64BGA
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 140K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 1.6 OHM 0404
0.011
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
31.63
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 300 OHM 14DIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 21K OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 16.5 OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 15 OHM 2506
0.069
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 2 RES 39 OHM 0606
0.032
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 150 OHM 6SIP
0.153
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 110 OHM 14SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 4.7K OHM 0606
0.043
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 120K OHM 2012
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 2 RES 3 OHM 0606
0.042
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 33 OHM 16DRT
1.208
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 4 RES MULT OHM 1206
0.686
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 5.6K OHM 1206
0.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 27 RES MULT OHM 36LBGA
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 14 RES 12K OHM 16DRT
1.265
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 1K OHM 8SIP
0.559
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X2R
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 14 RES 10K OHM 16DRT
1.469
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 200 OHM 6SIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 68K OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 2.2K OHM 14SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 560 OHM 16SOIC
0.727
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 47 OHM 10SIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 16 RES MULT OHM 10SIP
0.481
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 10 RES 100 OHM 20DRT
1.737
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X2R
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 2 RES 510 OHM 0302
0.035
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 8 RES 18K OHM 1506
0.026
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 14 RES 150 OHM 16DRT
1.903
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 2 RES 22 OHM 0404
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 68 OHM 0302
0.026
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 820 OHM 14SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.