CTS Electronic Components
RES ARRAY 9 RES 1.8K OHM 10SIP
0.311
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 330 OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 41.2K OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 4.12K OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 475 OHM 1206
0.04
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 680 OHM 14SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 2 RES 10 OHM 4SIP
0.107
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 33 OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 51 OHM 9SRT
2.164
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
DSM 3K/2K TCR2 B A S W
30.44
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 75K OHM 0804
0.038
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 19 RES 100 OHM 20SOIC
0.546
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NTWRK 2 RES MULT OHM TO236-3
2.995
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 69.8 OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 5 RES 51 OHM 10SIP
0.312
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 330 OHM 8SIP
0.559
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 470K OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 100K OHM 14SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 12 OHM 2008
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 10 RES 27 OHM 20SOIC
0.701
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 240 OHM 0804
0.026
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY FLAT TERMINAL 0
0.025
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 32 RES 50 OHM 64LBGA
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 3 RES 330 OHM 6SIP
1.051
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 110K OHM 0404
0.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 680 OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 510K OHM 0804
0.054
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 17.4K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 2.2K OHM 8SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 4.02K OHM 1206
0.054
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 390K OHM 8SIP
0.455
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 4 RES MULT OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 4 RES 47K OHM 1206
0.274
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 13 OHM 0804
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 14 RES 5.1K OHM 16DRT
1.469
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 2K OHM 0804
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 8 RES 10K OHM 16SOIC
2.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
TT Electronics
RES ARRAY 9 RES 22K OHM 10SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 16 RES MULT OHM 10SIP
0.289
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
3.36
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 100K OHM 8SIP
2.797
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 470 OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 120K OHM 16SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 8.2K OHM 2012
0.059
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 33 OHM 10SIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 56K OHM 14DIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 46.4 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 150 OHM 14SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X4R
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 47 OHM 1506
0.042
RFQ
Ra cổ phiếu.