Dale / Vishay
RES ARRAY 5 RES 820 OHM 6SIP
1.051
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 7 RES 470 OHM 14DIP
3.024
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 330 OHM 8SIP
0.446
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 976K OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 698K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 22K OHM 1206
0.067
RFQ
Trong kho65 pcs
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 1K OHM 8SIP
0.166
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 22K OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
ADI (Analog Devices, Inc.)
RES ARRAY 4 RES 100K OHM 8TSSOP
11.516
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 200 OHM 0804
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 16 RES MULT OHM 10SRT
2.168
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 3.3K OHM 0606
0.013
RFQ
Trong kho301 pcs
Yageo
RES ARRAY 8 RES 470K OHM 1606
0.032
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 82 OHM 16SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 3.3K OHM 14SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 2 RES 120 OHM 0606
0.032
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 6.8K OHM 1206
0.009
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 1.5K OHM 9SIP
0.17
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 16 RES 10K OHM 18DRT
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 100K OHM 1206
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 2 RES 10K OHM 0303
4.255
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 32.4 OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 12K OHM 0404
0.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 390 OHM 1606
0.032
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 6.04K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 15 RES 20K OHM 16SSOP
0.68
RFQ
Trong kho182 pcs
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 75 OHM 8SIP
0.455
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 2K OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 665 OHM 0804
0.037
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY FLAT TERMINAL 0
0.025
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 36 RES MULT OHM 20SOIC
1.081
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 100K OHM 14DIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 1.2K OHM 6SIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 270 OHM 0804
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES 10K OHM 1610
9.359
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 8 RES 150 OHM 1506
0.026
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 15 RES 33K OHM 1506
0.173
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 1.5K OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 3K OHM 1206
0.009
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY INVERTED CONVEX
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 47K OHM 8SRT
1.527
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 150 OHM 0804
0.011
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 5 RES 10K OHM 10SIP
2.898
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 301 OHM 0404
0.011
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 130K OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
3.36
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 3.83K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 22.1 OHM 1206
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 82K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 18K OHM 14SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.