Yageo
RES ARRAY 8 RES 1.91K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NETWORK 4 RES MULT OHM 4SIP
0.52
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 1.1K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
RES ARRAY 8 RES 1.2K OHM 1608
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES 50K OHM 8SOIC
3.36
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 510 OHM 14SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 330 OHM 0804
0.012
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 51 OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 18K OHM 8SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
V/N 321697 10K/10K/ 10K/10K B T
78.28
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 69.8K OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 3.9K OHM 10SIP
0.235
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 8 RES 1K OHM 9SIP
0.587
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 3.9K OHM 1206
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 7 RES 5.6K OHM 8SIP
1.089
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0201X2R
0.022
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 11 OHM 1206
0.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 316K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 820 OHM 1206
0.009
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 2.7K OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES MULT OHM 1610
9.972
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 2.4K OHM 1206
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 22.1 OHM 1206
0.04
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 820K OHM 0302
0.022
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 24 RES MULT OHM 14SOIC
1.186
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 180K OHM 0804
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 750 OHM 6SIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 26.7K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 130 OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 120K OHM 16SOIC
0.928
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY FLAT TERMINAL 0
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 28 RES MULT OHM 16SOIC
1.197
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 560 OHM 6SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 1.8K OHM 1206
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 5 RES 220 OHM 6SIP
0.162
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 33 OHM 2008
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 63.4K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 15.4 OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NTWRK 2 RES MULT OHM TO236-3
1.144
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 390 OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 8 RES 10K OHM 1206
0.03
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 820K OHM 9SIP
0.161
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 9 RES 6.8K OHM 10SIP
2.104
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 301 OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 750 OHM 2008
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 23.7K OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 5 RES 47 OHM 10SRT
1.737
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 154 OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 10K OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 23 RES 390 OHM 24SSOP
1.536
RFQ
Ra cổ phiếu.