Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RES ARRAY 4 RES 4.7K OHM 0804
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 191 OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 15K OHM 0804
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 1M OHM 16SOIC
0.497
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 54.9K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 64.9 OHM 1206
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 200 OHM 10SIP
0.162
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 16 OHM 0606
0.02
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X2R
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 221K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 2.8K OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 562 OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 2 RES 8.2M OHM 4SIP
0.107
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 20K OHM 8SIP
0.193
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 470K OHM 1206
0.028
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 1.2K OHM 0404
0.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 27 OHM 2506
0.12
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 47 OHM 8SRT
1.737
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 8 RES 2.7K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 27K OHM 1206
0.012
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 120K OHM 0302
0.05
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 2 RES 2K OHM TO236-3
2.105
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NTWRK 2 RES 250 OHM TO236-3
1.683
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 3 RES 820K OHM 6SIP
0.21
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 8 RES 560 OHM 2512
0.166
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 100 OHM 1206
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 16 RES 10 OHM 32LBGA
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 19 RES 680K OHM 20SOIC
0.546
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 52.3 OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 47K OHM 16SOIC
0.65
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 15K OHM 10SIP
0.145
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 19 RES 1.5K OHM 20SOIC
0.689
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 22 OHM 16SOIC
0.922
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 15 RES 18K OHM 16SOIC
0.907
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 30.9 OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 56 OHM 1206
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X4R
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 22 OHM 1506
0.046
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
2.117
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 30K OHM 5SIP
0.107
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 27K OHM 2012
0.076
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 18 RES 100K OHM 20DRT
1.819
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 180K OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 2 RES 1K OHM 0404
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 887K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 39.2 OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 91K OHM 0804
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 3.3K OHM 1206
0.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 100K OHM 2012
0.08
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 715 OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.