Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0603X4R
0.048
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 33K OHM 6SIP
0.093
RFQ
Trong kho899 pcs
CTS Electronic Components
RES ARRAY 3 RES 180 OHM 6SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 33K OHM 8SIP
0.455
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 13.7 OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 120 OHM 8SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 200 OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 2.2K OHM 9SIP
0.193
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 47.5 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 150 OHM 1206
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 51 OHM 0804
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 300K OHM 0404
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY FLAT TERMINAL 0
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 39 OHM 1206
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 10 OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 5.1K OHM 9SRT
1.819
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 28 RES MULT OHM 16SOIC
0.638
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 24K OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 24 RES 10K OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 150 OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 4 RES MULT OHM RADIAL
24.686
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 82K OHM 8SIP
0.455
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 270K OHM 0302
0.025
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES 10K OHM RADIAL
9.445
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 267K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 680K OHM 16SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 118 OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 649K OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 8.2K OHM 10SIP
0.145
RFQ
Trong kho452 pcs
Yageo
RES ARRAY 2 RES 100K OHM 0404
0.011
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 91 OHM 2512
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 715 OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES 50K OHM 8SOIC
3.36
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 220K OHM 8SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 270 OHM 2506
0.077
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 16 OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Maxim Integrated
RES NTWRK 2 RES MULT OHM TO236-3
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 68 OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 100 OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 12 RES 100 OHM 24DRT
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 100 OHM 0804
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 680K OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 47K OHM 8SIP
0.455
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NTWRK 2 RES MULT OHM TO236-3
1.796
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 240 OHM 0606
0.043
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 30K OHM 8SIP
0.455
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 120 OHM 8SIP
0.455
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 5.1K OHM 0404
0.011
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 10K OHM 1606
0.027
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 27 OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.