Yageo
RES ARRAY 4 RES 15.8K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 24 RES MULT OHM 14SOIC
1.197
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 12K OHM 6SIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 82 OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 3.3K OHM 2012
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 1.24K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 24 RES MULT OHM 14DIP
0.468
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 150 OHM 2012
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 3.3K OHM 0404
0.011
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES 10K OHM 1610
9.359
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 732 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 20K OHM 1206
0.093
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 18.2K OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES 10K OHM 8SOIC
16.152
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 2 RES 2.7K OHM 0404
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 3.9K OHM 9SIP
0.468
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 1.43K OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 3 RES 56 OHM 6SIP
0.21
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 8 RES 180K OHM 16DIP
3.024
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0603X4R
0.048
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 43 OHM 1608
0.069
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 12K OHM 8SIP
0.197
RFQ
Trong kho73 pcs
Yageo
RES ARRAY 4 RES 182 OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 5 RES 6.8K OHM 6SIP
1.051
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES MULT OHM 8SOIC
18.948
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 5 RES 470 OHM 6SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
VFCD1505 9K/9K TCR0.2 T T S W
41.59
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 8 RES 620K OHM 1506
0.031
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 16.2K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X2R
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 4.32K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 2 RES 2K OHM TO236-3
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 4 RES 2K OHM 8SOIC
1.248
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 33 OHM 0804
0.026
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 470K OHM 2506
0.081
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 20 RES MULT OHM 12SRT
1.986
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 19 RES 470 OHM 20SOIC
0.546
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 1K OHM 16SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 6 RES 470 OHM 12SIP
0.205
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 68 OHM 0804
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY FLAT TERMINAL 0
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 200 OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 383K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 29.4 OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 9 RES 120 OHM 10SIP
1.121
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 47 OHM 1206
0.012
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 5.9K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 6.2K OHM 0804
0.014
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 39 OHM 6SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 249 OHM 0404
0.011
RFQ
Ra cổ phiếu.