1,047 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 150 OHM 5% 0603 | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | THERMISTOR PTC 975 OHM DO34 | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 4.7K OHM 5% 1206 | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 220 OHM 5% 0603 | 0.413 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 470 OHM 1% RADIAL | 0.54 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 470 OHM 5% 1206 | 0.63 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 100 OHM RADIAL | 0.805 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 270 OHM 5% 0603 | 0.413 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 560 OHM 1% 0603 | 0.675 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 22 OHM 5% 0603 | - | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 9 OHM 30% DISC | 0.64 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 250 OHM RADIAL | 0.793 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 100 OHM 5% 0603 | 0.413 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 200 OHM 5% 0805 | 0.63 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | THERMISTOR PTC 1.98K OHM TO236AB | 0.418 | Ra cổ phiếu. | |
|
Murata Electronics | THERMISTOR PTC 2.2K OHM DISC | 0.314 | Trong kho753 pcs | |
B59100C90A54
Rohs Compliant |
EPCOS | THERMISTOR PTC 100 OHM RADIAL | - | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 100 OHM RADIAL | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 820 OHM 1% 0805 | 0.481 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 1.5K OHM 1% 0805 | 0.675 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 330 OHM 5% 0603 | 0.413 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 68 OHM 5% 1206 | - | Ra cổ phiếu. | |
B59008C60A40
Rohs Compliant |
EPCOS | THERMISTOR PTC 250 OHM RADIAL | - | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 100 OHM RADIAL | 2.585 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 47 OHM 5% 1206 | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 3.3K OHM 5% RAD | 0.465 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 10K OHM 5% 0603 | - | Ra cổ phiếu. | |
PRF15AR102RB6RC
Rohs Compliant |
Murata Electronics | THERMISTOR PTC 1K OHM 5% 0402 | 0.103 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 1.5K OHM 25% DISC | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 10K OHM 5% 1206 | 0.63 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 55 OHM 25% DISC | 0.374 | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | THERMISTOR PTC 100 OHM CYLIND | 4.035 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 220 OHM 5% 0603 | - | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 470 OHM 50% 0603 | 0.144 | Ra cổ phiếu. | |
|
Murata Electronics | THERMISTOR PTC 470 OHM 50% 0805 | 0.274 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 470 OHM 50% 0603 | 0.144 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | THERMISTOR PTC 990 OHM TO236AB | 0.384 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 470 OHM 50% 0402 | 0.133 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 100 OHM RADIAL | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 1.8K OHM 5% 0805 | 0.63 | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | THERMISTOR PTC 10K OHM 5% AXIAL | 0.355 | Ra cổ phiếu. | |
|
Murata Electronics | THERMISTOR PTC 470 OHM 50% 0805 | 0.315 | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | THERMISTOR PTC 100 OHM RADIAL | 0.882 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 35 OHM 15% COIN | 0.465 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 25 OHM 25% DISC | 0.748 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 100 OHM 5% 0805 | - | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 680 OHM 50% 0805 | 0.316 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 150 OHM 1% 0603 | 0.675 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 5.6 OHM 25% DISC | 0.611 | Trong kho999 pcs | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 3.3K OHM 1% 0805 | 0.675 | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|