Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Kết nối, kết nối > Thiết bị đầu cuối - Đầu dò Spade
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Thiết bị đầu cuối - Đầu dò Spade

2,528 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
MNG14-4FB/SK

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 14-16AWG #4 BLU 0.387 Ra cổ phiếu.
19115-0014
19115-0014

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 18-22AWG #10 RED 0.147 Trong kho14 pcs
MU18-6FBK

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 18-22AWG #6 0.125 Ra cổ phiếu.
MVU18-10FFBK
3M CONN SPADE TERM 18-22AWG #10 RED 0.242 Trong kho938 pcs
8-55870-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 BLU 1.845 Ra cổ phiếu.
PN18-10FN-C
Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #10 RED 0.876 Trong kho500 pcs
P14-14F-C
P14-14F-C

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 14-18AWG #1/4 0.498 Trong kho310 pcs
EV18-10FB-L
Panduit STRONGHOLD FORK TERMINAL, VINYL 0.232 Ra cổ phiếu.
325197
325197

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 10-12AWG #8 YEL 0.521 Ra cổ phiếu.
0191290040

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 18-22AWG #4 0.066 Ra cổ phiếu.
Panduit CONN SPADE TERM 10-12AWG #10 YEL - Ra cổ phiếu.
PNF14-6LFW-C
Panduit CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 BLU 1.18 Ra cổ phiếu.
MVU14-8FFBK
3M CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 BLU 0.242 Trong kho160 pcs
52936-2
52936-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 BLU 0.442 Ra cổ phiếu.
9200310000

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Weidmuller CONN SPADE TERM M4 RED 18.19 Ra cổ phiếu.
53245-1
53245-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 14-16AWG #10 BLU 0.269 Ra cổ phiếu.
BS-32-10-P
BS-32-10-P

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
3M CONN SPADE TERM 14-16AWG #10 BLU 0.106 Ra cổ phiếu.
CC2626-000

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 18-22AWG RED 0.612 Ra cổ phiếu.
52929-1
52929-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #6 RED 0.144 Ra cổ phiếu.
PN10-10F-L
PN10-10F-L

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 10-12AWG #10 YEL 1.068 Ra cổ phiếu.
60389-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-20AWG #6 0.114 Ra cổ phiếu.
130517
130517

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG M4 RED 0.167 Ra cổ phiếu.
0190980091
0190980091

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 10-12AWG #8 0.2 Ra cổ phiếu.
PNF14-10SLF-M
Panduit CONN SPADE TERM 14-16AWG #10 BLU - Ra cổ phiếu.
60998-1
60998-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 14-18AWG 0.184 Ra cổ phiếu.
52948-1
52948-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #5 RED 0.451 Ra cổ phiếu.
8-32050-1
8-32050-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #8 RED 0.532 Ra cổ phiếu.
0191210009
0191210009

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 18-22AWG #10 RED 0.122 Ra cổ phiếu.
53120-1
53120-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #6 0.168 Ra cổ phiếu.
PNF14-10F-C
Panduit CONN SPADE TERM 14-16AWG #10 BLU 1.02 Trong kho600 pcs
MVU18-6FBK

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
3M CONN SPADE TERM 18-22AWG #6 RED 0.228 Ra cổ phiếu.
52929-3
52929-3

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #6 RED 0.144 Ra cổ phiếu.
0191250074

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 10-12AWG #6 YEL 0.204 Ra cổ phiếu.
52955-2
52955-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 BLU 0.269 Ra cổ phiếu.
0191410058
0191410058

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 0.069 Ra cổ phiếu.
MNG10-8FBK

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 10-12AWG #8 YEL 0.588 Ra cổ phiếu.
3M CONN SPADE TERM 10-12AWG #10 YEL 0.356 Ra cổ phiếu.
94775
94775

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
3M CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 BLU 0.11 Trong kho373 pcs
Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #10 RED - Ra cổ phiếu.
MNG18-8FLK

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 18-22AWG #8 RED 0.405 Ra cổ phiếu.
SS-32-6
SS-32-6

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
3M CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 0.062 Ra cổ phiếu.
Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #8 RED - Ra cổ phiếu.
PV18-6FFB-3K
Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #6 RED 0.248 Ra cổ phiếu.
0191470096

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 10-12AWG #10 0.179 Ra cổ phiếu.
19144-0024
19144-0024

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 BLU 0.104 Trong kho374 pcs
PV10-6LF-D

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 10-12AWG #6 YEL 0.358 Ra cổ phiếu.
BS-32-6S-W

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 0.101 Ra cổ phiếu.
PMNF2-3F-C
PMNF2-3F-C

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 14-16AWG M3 BLU 1.071 Trong kho488 pcs
MVU10-8FK
MVU10-8FK

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
3M CONN SPADE TERM 10-12AWG #8 YEL 0.252 Trong kho223 pcs
MU14-6FLK
MU14-6FLK

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
3M CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 0.119 Ra cổ phiếu.
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 51
1...11121314151617...51

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát