Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Kết nối, kết nối > Thiết bị đầu cuối - Đầu dò Spade
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Thiết bị đầu cuối - Đầu dò Spade

2,528 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
BS-23-10-NB

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 10-12AWG #10 YEL 0.269 Ra cổ phiếu.
0190990051
0190990051

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 10-12AWG #10 YEL 0.2 Ra cổ phiếu.
53874-2
53874-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 BLU 0.359 Ra cổ phiếu.
0191410066

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 14-16AWG #10 0.083 Ra cổ phiếu.
0191290055
0191290055

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 18-22AWG #2 0.085 Ra cổ phiếu.
9200380000

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Weidmuller CONN SPADE TERM M5 BLUE 21.32 Ra cổ phiếu.
0191390060

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 10-12AWG #8 YEL 0.275 Ra cổ phiếu.
33-6-W

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 10-12AWG #6 0.162 Ra cổ phiếu.
3240033
3240033

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Phoenix Contact CONN SPADE TERM 16-20AWG M3.5 0.205 Ra cổ phiếu.
52941
52941

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 10-12AWG #6 YEL 0.325 Ra cổ phiếu.
BS-22-6S-NB

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 BLU 0.214 Ra cổ phiếu.
0191410024

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 18-22AWG #10 0.072 Ra cổ phiếu.
94781

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
3M CONN SPADE TERM 10-12AWG #6 YEL - Ra cổ phiếu.
BF14-8C

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 - Ra cổ phiếu.
PN18-10FN-M
Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #10 RED 0.415 Ra cổ phiếu.
MU18-4FLK

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
3M CONN SPADE TERM 18-22AWG #4 0.13 Ra cổ phiếu.
35559
35559

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 BLU 0.151 Ra cổ phiếu.
Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #10 RED - Ra cổ phiếu.
52454-1
52454-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #8 RED 0.253 Ra cổ phiếu.
0191190032

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM #10 BLUE 0.084 Ra cổ phiếu.
3240041
3240041

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Phoenix Contact CONN SPADE TERM 14-16AWG M6 BLU 0.251 Trong kho680 pcs
Panduit CONN SPADE TERM 10-12AWG #1/4 - Ra cổ phiếu.
SS-33-14

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 10-12AWG #1/4 0.15 Ra cổ phiếu.
MV10-8FLX-BOTTLE
MV10-8FLX-BOTTLE

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 10-12AWG #8 50PC 33.862 Trong kho5 pcs
MV14-6FX-BOTTLE

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 14-16AWG 6 100PC 62.492 Ra cổ phiếu.
53125-2
53125-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 14-16AWG #10 0.155 Ra cổ phiếu.
19115-0046
19115-0046

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 10-12AWG #8 YEL 0.216 Trong kho561 pcs
19164-0008
19164-0008

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 18-22AWG #10 RED 0.29 Ra cổ phiếu.
PN18-8FF-C
PN18-8FF-C

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #8 RED 1.127 Trong kho300 pcs
0191440020
0191440020

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 BLU 0.112 Ra cổ phiếu.
34080
34080

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #6 RED 0.143 Ra cổ phiếu.
0190980044
0190980044

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 0.086 Ra cổ phiếu.
60187-2
60187-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 14-18AWG #6 0.078 Ra cổ phiếu.
0191390038

Rohs Compliant

Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 14-16AWG #4 BLU 0.171 Ra cổ phiếu.
0191951115

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 4110-20760 #10 - Ra cổ phiếu.
PN14-8LF-C
PN14-8LF-C

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 BLU 0.876 Trong kho800 pcs
52464
52464

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 BLU 0.345 Ra cổ phiếu.
0191470063

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 14-16AWG #10 0.158 Ra cổ phiếu.
PN18-6F-C
PN18-6F-C

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #6 RED 0.884 Ra cổ phiếu.
34129
34129

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 14-16AWG #10 0.107 Ra cổ phiếu.
EV14-8FB-L
EV14-8FB-L

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit STRONGHOLD FORK TERMINAL, VINYL 0.262 Ra cổ phiếu.
MNG14-6FB/SK

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 BLU 0.387 Ra cổ phiếu.
PN22-6F-C
PN22-6F-C

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 22-26AWG #6 YEL 0.919 Trong kho588 pcs
MU10-8FBK

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
3M CONN SPADE TERM 10-12AWG #8 0.228 Ra cổ phiếu.
PV18-6F-L

Rohs Compliant

Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #6 RED - Ra cổ phiếu.
Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #6 RED - Ra cổ phiếu.
PV18-6LF-C

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #6 RED - Ra cổ phiếu.
P14-5SLF-M

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 14-16AWG #5 - Ra cổ phiếu.
Panduit CONN SPADE TERM 10-12AWG #1/4 0.433 Ra cổ phiếu.
52422-3
52422-3

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 14-16AWG #10 BLU 0.203 Ra cổ phiếu.
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 51
1...4445464748495051

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát