Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Mạch tích hợp (ICs) > Logic - Máy so sánh
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Logic - Máy so sánh

282 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
CD4585BEG4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 4B 16DIP 0.24 Trong kho
SN74HC688DWR

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SOIC 0.394 Trong kho
SN74LS688DW

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SOIC 1.441 Trong kho
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SOIC - Trong kho
SN74ALS520DWRG4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SOIC - Trong kho
SN74ALS688DWRG4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SOIC 2.961 Trong kho
SN74ALS688NSR

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SO 3.404 Trong kho
CD74HC85PWE4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 16TSSOP 0.646 Trong kho
CD74HCT85M

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 16SOIC 0.787 Trong kho
MC10E166FN
MC10E166FN

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMP 9BIT MAGNITUDE 28-PLCC - Trong kho
NXP Semiconductors / Freescale IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SOIC - Trong kho
SN74HC688DWRE4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SOIC 0.431 Trong kho
CD4063BME4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 16SOIC 0.186 Trong kho
CD4063BPWRG4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 16TSSOP - Trong kho
MC14585BD

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMP MAGNITUDE 4BIT 16-SOIC - Trong kho
CD74HC85M96G4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 16SOIC 0.392 Trong kho
Maxim Integrated IC TRANSLATOR TQFP - Trong kho
Nexperia IC COMPARATOR MAGNITUDE 20SOIC 0.288 Trong kho
74HC688PW,112
Nexperia IC COMPARATOR MAGNITUDE 20TSSOP 0.297 Trong kho
SY10E166JC
SY10E166JC

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Micrel / Microchip Technology IC COMPARATOR MAGNITUDE 28PLCC 5.64 Trong kho
74AC521SJX
74AC521SJX

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SOP - Trong kho
CD74HC85M96E4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 16SOIC 0.392 Trong kho
NXP Semiconductors / Freescale IC COMPARATOR MAGNITUDE 4B 16DIP - Trong kho
74HCT85D,652
Nexperia IC COMPARATOR MAGNITUDE 16SOIC 0.304 Trong kho
74AC521SJ
74AC521SJ

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SOP - Trong kho
SN74LS85DR

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 16SOIC 0.506 Trong kho
SN74HC688DW

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SOIC 0.504 Trong kho
IDT (Integrated Device Technology) IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SSOP - Trong kho
Nexperia IC COMPARATOR MAGNITUDE 16TSSOP 0.205 Trong kho
Nexperia IC COMPARATOR MAGNITUDE 20SSOP 0.411 Trong kho
CD74HC688M

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 20SOIC 1.242 Trong kho
CD74HC688M96

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 20SOIC 0.772 Trong kho
SN74ALS520N

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20DIP 1.276 Trong kho
74HCT85D,653
Nexperia IC COMPARATOR MAGNITUDE 16SOIC 0.259 Trong kho
IDT (Integrated Device Technology) IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20QSOP 1.013 Trong kho
SN74ALS688DWR

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SOIC 2.961 Trong kho
SY10E166JZ-TR
Micrel / Microchip Technology IC COMPARATOR MAGNITUDE 28PLCC - Trong kho
CD74HC688NSR

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SO 0.711 Trong kho
74AC520PC

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20DIP 0.968 Trong kho
SN74LS682DWRG4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 20SOIC 1.048 Trong kho
NXP Semiconductors / Freescale IC COMPARATOR MAGNITUDE 20SOIC - Trong kho
74F521SC

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SOIC - Trong kho
SN74ALS520DWR

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SOIC - Trong kho
SN74HC684NG4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 8B 20DIP 6.771 Trong kho
CD4063BPW

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 16TSSOP - Trong kho
CD74HCT688EG4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20DIP 0.377 Trong kho
CD74HC85MTE4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 16SOIC 0.836 Trong kho
M74HC688TTR
STMicroelectronics IC COMPARATOR EQUALITY 20TSSOP 0.19 Trong kho
CD4585BNSRE4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 4B 16SO 0.189 Trong kho
Nexperia IC COMPARATOR MAGNITUDE 20SOIC 0.198 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 6
123456

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát