Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Mạch tích hợp (ICs) > Logic - Máy so sánh
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Logic - Máy so sánh

282 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
MC10E166FNG
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMP 9BIT MAGNITUDE 28-PLCC - Trong kho
MC10E166FNR2G
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMP 9BIT MAGNITUDE 28-PLCC - Trong kho
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20DIP - Trong kho
SN74ALS521DWE4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SOIC 1.49 Trong kho
IDT (Integrated Device Technology) IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SSOP - Trong kho
CD74HC688E

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20DIP 0.825 Trong kho
SN74S85N

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 4B 16DIP 2.152 Trong kho
CD4063BMTG4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 16SOIC 0.378 Trong kho
MM74HC688SJX
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMPARATOR MAGNITUDE 8B 20SOP - Trong kho
DM74LS85N

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMPARATOR MAGNITUDE 4B 16DIP - Trong kho
SN74ALS521DW

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SOIC 1.587 Trong kho
CD74HC85NSR

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 4B 16SO 0.476 Trong kho
SN74F521NSR

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SO 0.252 Trong kho
CD74HC85M

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 16SOIC 0.504 Trong kho
CD4063BNSR

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 16SO 0.155 Trong kho
74ACT521SJ
74ACT521SJ

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SOP - Trong kho
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMP MAGNITUDE 4BIT 16-SOIC 0.175 Trong kho
MM74C85N

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMPARATOR MAGNITUDE 4B 16DIP - Trong kho
NXP Semiconductors / Freescale IC COMPARATOR MAGNITUDE 20SOIC - Trong kho
SN74LS684N

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 8B 20DIP 3.698 Trong kho
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SOIC - Trong kho
SN74LS688DWG4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SOIC 1.988 Trong kho
NXP Semiconductors / Freescale IC COMPARATOR MAGNITUDE 16SOIC - Trong kho
HCF4585BEY

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
STMicroelectronics IC COMPARATOR MAGNITUDE 4B 16DIP - Trong kho
SN74HC682DWR

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 20SOIC 2.065 Trong kho
CD74HC85MG4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 16SOIC 0.638 Trong kho
CD74HC85PWTE4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 16TSSOP 0.844 Trong kho
MM74HC688SJ
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMPARATOR MAGNITUDE 8B 20SOP - Trong kho
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMP MAGNITUDE 4BIT 16-SOIC - Trong kho
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMPARATOR MAGNITUDE 20SOIC - Trong kho
NXP Semiconductors / Freescale IC COMPARATOR MAGNITUDE 4B 16DIP - Trong kho
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SOIC - Trong kho
CD74HCT688M

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 20SOIC 0.411 Trong kho
SN74ALS679DW

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR ADDRESS 12B 20SOIC - Trong kho
NXP Semiconductors / Freescale IC COMPARATOR MAGNITUDE 16SOIC - Trong kho
74HCT85DB,118
Nexperia IC COMPARATOR MAGNITUDE 16SSOP 0.305 Trong kho
SN74HC688PWT

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 20TSSOP 1.009 Trong kho
74F524SC

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMPARATOR 8B 20SOIC - Trong kho
CD74HC85M96

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 16SOIC 0.433 Trong kho
STMicroelectronics IC COMPARATOR MAGNITUDE 16SOIC 0.124 Trong kho
STMicroelectronics IC COMPARATOR EQUALITY 8B 20SOIC 0.145 Trong kho
SN74HC688PWRE4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 20TSSOP 0.392 Trong kho
M74HC85B1R

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
STMicroelectronics IC COMPARATOR MAGNITUDE 4B 16DIP 0.174 Trong kho
CD74HC688PWR

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 20TSSOP 0.772 Trong kho
SN74ALS679NSRE4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR ADDRESS 12B 20SO - Trong kho
SN74LS682DW

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 20SOIC 1.35 Trong kho
SN74ALS679N

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR ADDRESS 12B 20DIP - Trong kho
SN74HC682N

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 8B 20DIP 2.393 Trong kho
74HC688PW,118
Nexperia IC COMPARATOR MAGNITUDE 20TSSOP 0.234 Trong kho
SN74F521DWG4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SOIC 0.328 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 6
123456

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát