Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Mạch tích hợp (ICs) > Logic - Máy so sánh
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Logic - Máy so sánh

282 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
IDT (Integrated Device Technology) IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20QSOP 1.5 Trong kho
CD4585BPWR

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 16TSSOP - Trong kho
SN74S85NSRG4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 16SO - Trong kho
NXP Semiconductors / Freescale IC COMPARATOR MAGNITUDE 8B 20DIP - Trong kho
74F524PC

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMPARATOR 8B 20DIP - Trong kho
Nexperia IC COMPARATOR MAGNITUDE 16TSSOP 0.21 Trong kho
CD74HCT688MG4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 20SOIC 0.521 Trong kho
CD4585BPWRE4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 16TSSOP - Trong kho
74AC521PC

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20DIP - Trong kho
74F521SCX

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SOIC - Trong kho
STMicroelectronics IC COMPARATOR EQUALITY 8B 20DIP 0.203 Trong kho
CD4063BPWE4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 16TSSOP - Trong kho
SN74LS85DRE4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 16SOIC 0.553 Trong kho
CD4585BPW

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 16TSSOP 0.224 Trong kho
CD74HCT688ME4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 20SOIC 0.521 Trong kho
74AC520SCX

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SOIC - Trong kho
SN74LS682N

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 8B 20DIP 1.238 Trong kho
CD74HCT85M96

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 16SOIC - Trong kho
SN74ALS518NSRE4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SO - Trong kho
CD4585BPWG4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 16TSSOP 0.224 Trong kho
IDT (Integrated Device Technology) IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SOIC 0.975 Trong kho
SN74ALS521N

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20DIP 1.368 Trong kho
SN74LS682NSR

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 8B 20SO 1.11 Trong kho
CD74HC85PWRG4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 16TSSOP 0.396 Trong kho
CD4585BPWE4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 16TSSOP 0.224 Trong kho
SN74ALS520DW

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SOIC 1.417 Trong kho
SN74ALS521DWRE4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SOIC 0.838 Trong kho
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20DIP - Trong kho
SY100E166JC
Micrel / Microchip Technology IC COMPARATOR MAGNITUDE 28PLCC 5.64 Trong kho
74HC85D,652
Nexperia IC COMPARATOR MAGNITUDE 16SOIC 0.208 Trong kho
74HC85DB,112
Nexperia IC COMPARATOR MAGNITUDE 16SSOP 0.4 Trong kho
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMPARATOR MAGNITUDE 20SOIC - Trong kho
MC14585BDG

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMP MAGNITUDE 4BIT 16-SOIC 0.252 Trong kho
SN74AS885DWR

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 24SOIC - Trong kho
SY10E166JZ
SY10E166JZ

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Micrel / Microchip Technology IC COMPARATOR MAGNITUDE 28PLCC 6.292 Trong kho
74AC521MTCX
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMPARATOR IDENTITY 20TSSOP - Trong kho
MC10H166FNR2
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMPARATOR 5BITY MAGN 20PLCC - Trong kho
MC10H166PG

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMPARATOR 5BIT MAGN 16-DIP - Trong kho
MC10E166FNR2
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMP 9BIT MAGNITUDE 28-PLCC - Trong kho
SN74ALS518NSR

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SO - Trong kho
SN74ALS688DW

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SOIC 4.754 Trong kho
SN74F521DW

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SOIC 0.328 Trong kho
CD74HCT85E

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 4B 16DIP 0.564 Trong kho
SN74ALS688DWG4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SOIC 4.754 Trong kho
NXP Semiconductors / Freescale IC COMPARATOR MAGNITUDE 16SOIC - Trong kho
IDT (Integrated Device Technology) IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SOIC 1.5 Trong kho
MC10H166FNG
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMPARATOR 5BITY MAGN 20PLCC - Trong kho
NXP Semiconductors / Freescale IC COMPARATOR MAGNITUDE 20SSOP - Trong kho
CD74HC85MT

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 16SOIC 0.836 Trong kho
CD74HCT688M96G4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 20SOIC 0.331 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 6
123456

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát