Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Mạch tích hợp (ICs) > Logic - Máy so sánh
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Logic - Máy so sánh

282 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
SN74LS688N

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20DIP 1.321 Trong kho
74F521MSA

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SSOP - Trong kho
NXP Semiconductors / Freescale IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20DIP - Trong kho
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMPARATOR 4BIT CMOS 16DIP - Trong kho
CD4063BPWR

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 16TSSOP - Trong kho
SN74AS885NTG4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 8B 24DIP - Trong kho
CD4585BNSR

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 4B 16SO 0.214 Trong kho
74AC521SC

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SOIC - Trong kho
CD4063BM96E4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 16SOIC 0.139 Trong kho
SN74HC688NG4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20DIP 0.585 Trong kho
SN74LS688NSR

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SO 1.23 Trong kho
SY100E166JZ-TR
Micrel / Microchip Technology IC COMPARATOR MAGNITUDE 28PLCC - Trong kho
CD74HC688PWT

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 20TSSOP 0.979 Trong kho
CD74HC85PWT

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 16TSSOP 0.666 Trong kho
CD74HCT85MT

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 16SOIC 1.115 Trong kho
74ACT520SJX
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SOP - Trong kho
74F521PC

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20DIP - Trong kho
CD4063BM96

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 16SOIC 0.139 Trong kho
SN74HC688DWRG4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SOIC 0.431 Trong kho
SY100S366JC
Micrel / Microchip Technology IC COMPARATOR MAGNITUDE 28PLCC 18.21 Trong kho
CD4063BEG4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 4B 16DIP 0.186 Trong kho
74HCT688PW,118
NXP Semiconductors / Freescale IC COMPARATOR MAGNITUDE 20TSSOP - Trong kho
SN74ALS518DWE4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SOIC 7.216 Trong kho
SN74HC684DW

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 20SOIC 5.067 Trong kho
SN74ALS520DWRE4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SOIC - Trong kho
74ACT520SJ
74ACT520SJ

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SOP - Trong kho
SN74LS682DWR

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 20SOIC 1.048 Trong kho
IDT (Integrated Device Technology) IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20QSOP 1.5 Trong kho
HCF4063BEY

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
STMicroelectronics IC COMPARATOR MAGNITUDE 4B 16DIP 0.29 Trong kho
CD74HC85PWR

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 16TSSOP 0.362 Trong kho
SN74F521DWR

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SOIC 0.267 Trong kho
NXP Semiconductors / Freescale IC COMPARATOR MAGNITUDE 16SOIC - Trong kho
SN74ALS518NSRG4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SO - Trong kho
SN74ALS679DWG4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR ADDRESS 12B 20SOIC - Trong kho
74ACT520SC

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SOIC - Trong kho
SN74ALS679DWE4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR ADDRESS 12B 20SOIC - Trong kho
SN74LS684NSR

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 20SO 3.809 Trong kho
MC14585BFELG
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMP MAGNITUDE 4BIT 16SOEIAJ - Trong kho
74F521MSAX

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SSOP - Trong kho
SN74HC684N

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 8B 20DIP 4.459 Trong kho
SN74LS85DE4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR MAGNITUDE 16SOIC 0.901 Trong kho
NXP Semiconductors / Freescale IC COMPARATOR MAGNITUDE 8B 20DIP - Trong kho
74HC85D,653
Nexperia IC COMPARATOR MAGNITUDE 16SOIC 0.179 Trong kho
CD74HC688M96E4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 20SOIC 0.698 Trong kho
74F521SJ
74F521SJ

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
AMI Semiconductor / ON Semiconductor IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SOP - Trong kho
SN74HC688DWG4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SOIC 0.638 Trong kho
74HCT688PW,112
NXP Semiconductors / Freescale IC COMPARATOR MAGNITUDE 20TSSOP - Trong kho
SN74LS688NG4

Rohs Compliant

Luminary Micro / Texas Instruments IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20DIP 1.822 Trong kho
STMicroelectronics IC COMPARATOR MAGNITUDE 16SOIC 0.5 Trong kho
SY100S366FC
Micrel / Microchip Technology IC COMPARATOR MAGNITUDE 24CERPCK 18.21 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 6
123456

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát