Yageo
RES ARRAY 8 RES 1.5K OHM 2512
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 330K OHM 0804
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 51 OHM 14SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 47K OHM 16SOIC
1.042
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 14 RES 4.7K OHM 16DRT
1.819
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 47K OHM 0302
0.026
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 10K OHM 16SOIC
1.042
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 18 RES 25 OHM 36LBGA
1.424
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 20K OHM 10SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 7.15K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 2.4K OHM 2512
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 10 RES 22K OHM 11SIP
0.468
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 7 RES 100K OHM 14DIP
3.024
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 820 OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 36 OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 3.9K OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Susumu
RES ARRAY 2 RES 100K OHM 1206
2.205
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 2.2K OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 1.2K OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 36 OHM 1206
0.056
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 3.9K OHM 2008
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 560 OHM 14SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 69.8 OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 7 RES 5.1K OHM 8SIP
1.836
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 30.9K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 2M OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
SLD1X10K00FB 5 PPM NETWORK
10.28
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 10 RES 47 OHM 20SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 1.8K OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 11 RES 47K OHM 12SRT
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 470 OHM 16SOIC
0.408
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 5.6K OHM 10SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 2 RES 4.7K OHM 0606
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
2.94
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 2 RES 47K OHM 1008
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES 5K OHM 8SOIC
20.844
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 100 OHM 8SRT
1.903
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 100 OHM 6SIP
0.481
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY INVERTED CONVEX
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 6.2K OHM 1206
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 9 RES 10K OHM 10SRT
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 33K OHM 1206
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 13 OHM 1608
0.069
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0201X2R
0.022
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 4.3K OHM 2012
0.044
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 64.9K OHM 1206
0.054
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 68K OHM 14SOIC
0.442
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES MULT OHM 8SMD
42.375
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 866K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 20 OHM 0606
0.043
RFQ
Ra cổ phiếu.