Bourns, Inc.
RES ARRAY 6 RES 820 OHM 7SIP
0.134
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 2.7K OHM 6SIP
0.12
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 19 RES 1M OHM 20SOIC
0.494
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 150 OHM 9SIP
0.17
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 27K OHM 16SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
BI Technologies / TT Electronics
RES ARRAY 8 RES 20K OHM 16DIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 453K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 62K OHM 0606
0.043
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 19 RES 680K OHM 20SOIC
0.546
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 37.4K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 82K OHM 10SIP
0.162
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 68 OHM 16SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 3.3K OHM 1608
0.069
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
9.984
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 51 OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 1.2K OHM 16DIP
0.421
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 3.01K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 2 RES 39 OHM 0606
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 4.7K OHM 4SIP
0.139
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 243K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Maxim Integrated
RES NTWRK 2 RES MULT OHM TO236-3
3.588
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 680 OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 100K OHM 8SRT
1.527
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 390 OHM 1206
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY SHORT-FREE & INV
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 150K OHM 16SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
RES ARRAY 4 RES 22K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 51 OHM 16SOIC
0.65
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
RES ARRAY 4 RES 18 OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 1.1K OHM 0404
0.011
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 22 RES 47K OHM 24DRT
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 270K OHM 0606
0.024
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 150 OHM 14SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
300145Z 10K/10K/ 10K/10K V V
103.76
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 8 RES 330 OHM 9SIP
1.106
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X4R
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 6.8K OHM 1206
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0603X4R
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 560 OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 1M OHM 16SOIC
0.928
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 16 RES MULT OHM 10SIP
0.289
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 220 OHM 16DIP
0.421
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 97.6K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
RES ARRAY 8 RES 180 OHM 1608
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 470 OHM 6SIP
0.12
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 8.2 OHM 0404
0.009
RFQ
Ra cổ phiếu.
Maxim Integrated
RES NTWRK 2 RES MULT OHM TO236-3
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 470 OHM 6SIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 18K OHM 8SIP
0.166
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 27K OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.