1,047 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 560 OHM 5% 0805 | 0.413 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 100 OHM 10% 0805 | 0.413 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | THERMISTOR PTC 1.01K OHM DO34 | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 470 OHM 1% RADIAL | 0.54 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 220 OHM 5% 1206 | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 3.3K OHM 5% 0805 | 0.63 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 10K OHM 1% 1206 | 0.675 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 390 OHM 1% 0603 | 0.481 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 100 OHM RADIAL | 1.781 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 1.5K OHM 1% 1206 | 0.675 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | THERMISTOR PTC 2.05K OHM TO236AB | 0.358 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 300 OHM RADIAL | 4.574 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 120 OHM 5% 0805 | 0.63 | Ra cổ phiếu. | |
|
Advanced Sensors / Amphenol | THERMISTOR PTC 70 OHM 25% BEAD | 2.639 | Ra cổ phiếu. | |
|
Murata Electronics | THERMISTOR PTC 10K OHM 50% 0402 | 0.154 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 470 OHM 50% 0603 | 0.327 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 100 OHM RADIAL | 1.006 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 220 OHM 1% 1206 | 0.481 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 390 OHM 5% 1206 | 0.63 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 3.9K OHM 1% 0805 | 0.675 | Ra cổ phiếu. | |
|
Agastat Relays / TE Connectivity | THERMISTOR PTC 40 OHM COIN | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 330 OHM 1% 1206 | 0.481 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 700 OHM 50% RECT | 0.555 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 270 OHM 5% 1206 | 0.63 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 100 OHM RADIAL | 2.585 | Trong kho642 pcs | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 1K OHM 1% 0603 | 0.675 | Ra cổ phiếu. | |
|
Murata Electronics | THERMISTOR PTC 470 OHM 50% 0603 | 0.341 | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | THERMISTOR PTC 100 OHM RADIAL | 4.035 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 5K OHM 5% 0805 | 1.089 | Trong kho130 pcs | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 10K OHM 0.5% 1206 | 0.605 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 1.5K OHM 5% 0603 | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Murata Electronics | THERMISTOR PTC 470 OHM 50% 0603 | - | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 20 OHM 20% DISC | 0.483 | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | THERMISTOR PTC 100 OHM RADIAL | 0.834 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 390 OHM 5% 0603 | 0.63 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 270 OHM 1% 1206 | 0.675 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 680 OHM 50% 0805 | 0.316 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 1.5K OHM 1% 1206 | 0.675 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 470 OHM 50% 0603 | 0.313 | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | THERMISTOR PTC 5% RADIAL | 2.945 | Ra cổ phiếu. | |
|
Agastat Relays / TE Connectivity | THERMISTOR PTC 5 OHM COIN | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Murata Electronics | THERMISTOR PTC 470 OHM 50% 0805 | 0.274 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 220 OHM 1% 0805 | 0.481 | Ra cổ phiếu. | |
B59008B1130A051
Rohs Compliant |
EPCOS | THERMISTOR PTC 25 OHM 15% AXIAL | - | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 100 OHM RADIAL | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 560 OHM 5% 0603 | 0.63 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 6.8 OHM 20% DISC | 0.579 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR PTC 700 OHM 50% RECT | 0.555 | Trong kho895 pcs | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 6.8K OHM 1% 1206 | 0.481 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR PTC 220 OHM 5% 1206 | 0.63 | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|